STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Tussilaginis farfarae extract (Cao khô khoản đông hoa) | 000.02.19.H26-250314-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
722 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fragaria vesca L. extract (Cao khô dâu tây) | 000.02.19.H26-250314-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
723 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Quercus salicina extract (Cao khô quercus salicina) | 000.02.19.H26-250314-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
724 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Magnolia liliiflora extract (Cao khô tân di hoa) | 000.02.19.H26-250314-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
725 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sauropus androgynus extract (Cao khô rau ngót) | 000.02.19.H26-250314-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
726 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana hardwickii Wall. extract (Cao khô nữ lang) | 000.02.19.H26-250314-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
727 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ledebouriella seseloides extract (Cao khô phòng phong) | 000.02.19.H26-250314-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
728 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Apple (Vị Táo) | 000.02.19.H26-250312-0008 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
729 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Strawberry (Vị Dâu Tây) | 000.02.19.H26-250312-0009 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
730 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HOVENIA DULCIS EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
731 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | STEMONA TUBEROSA EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
732 | CÔNG TY CỔ PHẦN PRIMER GROUP | Thôn Bến Trung, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | NƯỚC ION KIỀM PRIMER | 000.02.19.H26-250314-0027 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 14-03-2025 |
|
733 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô kha tử (Extractum Terminalia chebula siccus) | 000.02.19.H26-250319-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
734 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô hoàng kỳ (Radix Astragali membranacei Extract) | 000.02.19.H26-250319-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
735 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Cao khô độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis Extract) | 000.02.19.H26-250319-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |