STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
766 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: KOVIDONE K30 (POVIDONE K30/ PVP K30). | 000.02.19.H26-250425-0022 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
767 | Công ty TNHH Vật tư Y tế và Dược phẩm Hà Nội Hồ sơ hủy | Ô 22 Lô C11, KĐT Geleximco Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HYDRAMINO ELECTROLYTES | 000.02.19.H26-250505-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-05-2025 |
công văn xin hủy |
768 | Công ty TNHH Medistar Việt Nam | Tổ dân phố Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Black Cohosh Extract (Cao khô Thiên Ma) | 000.02.19.H26-250506-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-05-2025 |
|
769 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO | thôn Thụy Ứng, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lợi khuẩn bất hoạt LB | 000.02.19.H26-250425-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-04-2025 |
|
770 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIETLINK | số 205 đường hữu hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt hiệu TYESO | 000.02.19.H26-250425-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-04-2025 |
|
771 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NƯỚC KHOÁNG KIỀM VIMOCHA | Số 8/11/36/7 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG I-ON KIỀM VIMOCHA | 000.02.19.H26-250425-0004 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 25-04-2025 |
|
772 | CÔNG TY CỔ PHẦN IBIERO HOLDINGS | Số 99 Lê Duẩn , phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Ống chiết dùng 1 lần | 000.02.19.H26-250429-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-04-2025 |
|
773 | Công ty TNHH Thực phẩm Phúc Gia Tín | Cụm 2, xóm Bến, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG ÓC CHÓ DẠNG BỘT PGT25021301 – WALNUT POWDER FLAVOR PGT25021301 | 000.02.19.H26-250425-0026 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
774 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUTMILK MRIK FLEX ACTIVE | 000.02.19.H26-250424-0004 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2025 |
|
775 | Công ty TNHH Thực phẩm Phúc Gia Tín | Cụm 2, xóm Bến, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG GÀ PGT25031001 – CHICKEN FLAVOR PGT25031001 | 000.02.19.H26-250425-0024 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
776 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC | 000.02.19.H26-250425-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-04-2025 |
|
777 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUTIMILK MRIK GOLD CURCUMIN PLUS | 000.02.19.H26-250424-0003 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2025 |
|
778 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NUTMILK BONE VITAL | 000.02.19.H26-250424-0002 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2025 |
|
779 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MRIK-RUMALIFE | 000.02.19.H26-250424-0001 | Thực phẩm bổ sung | 24-04-2025 |
|
780 | Công ty TNHH Thực phẩm Phúc Gia Tín | Cụm 2, xóm Bến, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG HẠNH NHÂN DẠNG BỘT PGT25022201 – ALMOND POWDER FLAVOR PGT25022201 | 000.02.19.H26-250425-0025 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |