STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
796 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bình đựng nước FABIAN | 000.02.19.H26-250617-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
797 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa FERDUS | 000.02.19.H26-250617-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
798 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô VICTOR | 000.02.19.H26-250617-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
799 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô FERDUS | 000.02.19.H26-250617-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
800 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Núm ti hiệu Chuchu | 000.02.19.H26-250617-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
801 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước giải khát the Collagen Luxerich | 000.02.19.H26-250617-0018 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2025 |
|
802 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Bộ bình và núm ti pha sữa hiệu Chuchu | 000.02.19.H26-250617-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
803 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH M&C VIỆT NAM | Số 91 Phố Huế, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai The Ann | 000.02.19.H26-250617-0011 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 17-06-2025 |
|
804 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm TALC POWDER SD9015 | 000.02.19.H26-250617-0005 | Phụ gia | 17-06-2025 |
|
805 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô KLAES | 000.02.19.H26-250617-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
806 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Tô JENSEN | 000.02.19.H26-250617-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
807 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH TƯƠM | lô b18/d6 khu đô thị mới cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cốc JON | 000.02.19.H26-250617-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-06-2025 |
|
808 | CÔNG TY TNHH KOJIN VIỆT NAM | Tầng 3, tòa nhà Savina Building, số 1 phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Tinh bột khoai tây - POTATO STARCH | 000.02.19.H26-250616-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-06-2025 |
|
809 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
810 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine Các Loại (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250616-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |