STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
826 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITECHPHARM VIỆT NAM | lô b17, khu công nghiệp bát tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG PHILATOP A+ | 000.02.19.H26-250305-0017 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
827 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITECHPHARM VIỆT NAM | lô b17, khu công nghiệp bát tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GROWZINKIDS A+ | 000.02.19.H26-250305-0016 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
828 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITECHPHARM VIỆT NAM | lô b17, khu công nghiệp bát tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COOLKIDS A+ | 000.02.19.H26-250305-0015 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
829 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITECHPHARM VIỆT NAM | lô b17, khu công nghiệp bát tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COOLKIDS A+ | 000.02.19.H26-250305-0014 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
830 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM | số 80 phố quang trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo dẻo Yum Yum Canxi | 000.02.19.H26-250305-0013 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
831 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỔI MỚI VÀ PHÁT TRIỂN INDE | số 43, tt1, khu đô thị mỹ đình - mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt | 000.02.19.H26-250306-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-03-2025 |
|
832 | CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA | số 12, ngách 179/187/5, tổ 48, phố vĩnh hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YẾN SÀO HOÀNG GIA THƯỢNG HẠNG TD NEST | 000.02.19.H26-250305-0003 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
833 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Hacopharma | 25-C51 BTLK Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột ENZYME LIFE | 000.02.19.H26-250307-0001 | Thực phẩm bổ sung | 07-03-2025 |
|
834 | CÔNG TY TNHH EVAZA GROUP | Số 5, Ngách 22, Ngõ 158 Đường Tiến Thành, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung S-Nine 100 | 000.02.19.H26-250305-0004 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
835 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột vỏ hạt Mã đề (Psyllium Husk Powder) | 000.02.19.H26-250305-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
836 | Công ty TNHH dược phẩm Maximus | CL29-B, tiểu khu đô thị Nam La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên Sủi RED BOHUC hương Redbull | 000.02.19.H26-250312-0015 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
837 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SỨC KHỎE HÙNG THẮNG | No 28, Lô 31, Khu Dịch Vụ Thương Mại Và Nhà Ở Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ADDON | 000.02.19.H26-250304-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-03-2025 |
|
838 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHỎE ĐẸP BỀN VỮNG | thôn dậu 2, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực Phẩm Bổ Sung Tinh Bột Nghệ Orihiro (Orihiro Ukon Turmeric Concentrate Extract Granule) | 000.02.19.H26-250305-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
839 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA TIẾN PHÁT | Số nhà 16, Ngõ 1111, Đường Chiến Thắng, Thôn Quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | THÌA NHỰA TIẾN PHÁT | 000.02.19.H26-250307-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-03-2025 |
|
840 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ chiết xuất cà phê dạng phễu ( Phin pha cafe) | 000.02.19.H26-250321-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |