STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
871 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | OPADRY® AMB AQUEOUS MOISTURE BARRIER COATING SYSTEM 80W55339 RED (Chất phủ tạo màu đỏ ngăn ẩm Opadry ® AMB Aqueous 80W55339 Red) | 000.02.19.H26-250303-0043 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | OMEGIA™ | 000.02.19.H26-250303-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
873 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | OPADRY® AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A180021 WHITE (Chất phủ tạo màu trắng ngăn ẩm hiệu quả cao Opadry ® AMB II 88A180021 WHITE) | 000.02.19.H26-250303-0044 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
874 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | QUATREFLORA™ BIOTIC PW | 000.02.19.H26-250303-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
875 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | EVENING PRIMROSE OIL | 000.02.19.H26-250303-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
876 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract - Silymarin 45% - HPLC | 000.02.19.H26-250304-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
877 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract - Silymarin 40% - HPLC | 000.02.19.H26-250304-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
878 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Xuyên tiêu (Fructus Zanthoxyli Extract) | 000.02.19.H26-250303-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
879 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ba kích (Morinda officinalis Extract) | 000.02.19.H26-250303-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
880 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ngũ bội tử (Galla Chinensis Extract) | 000.02.19.H26-250303-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
881 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cam thảo bắc (Glycyrrhiza uralensis extract) | 000.02.19.H26-250304-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
882 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hoa anh thảo (Evening primrose Extract) | 000.02.19.H26-250304-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
883 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thảo bản bông vàng (Mullein extract) | 000.02.19.H26-250304-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
884 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột cà chua (Tomato powder) | 000.02.19.H26-250304-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
885 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Tía tô (Perilla Frutescens extract) | 000.02.19.H26-250304-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |