STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
886 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEO SCIENCE | P405, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VALERIAN ROOT DRY EXTRACT | 000.02.19.H26-250821-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-08-2025 |
|
887 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao Hoàng bá | 000.02.19.H26-250821-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-08-2025 |
|
888 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: L-LYSINE HYDROCHLORIDE | 000.02.19.H26-250821-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-08-2025 |
|
889 | CÔNG TY TNHH XNK THÀNH PHÁT VIỆT NAM | Lô 2B, Cụm công nghiệp Phú Minh, đường Phú Diễn, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT NGỌT (MÌ CHÍNH) THÀNH PHÁT | 000.02.19.H26-250820-0015 | Phụ gia | 20-08-2025 |
|
890 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG BAK VIỆT NAM | Số 17, E3, Ngõ 332 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa dinh dưỡng GROWPLUS+ | 000.02.19.H26-250818-0004 | Thực phẩm bổ sung | 18-08-2025 |
|
891 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG BAK VIỆT NAM | Số 17, E3, Ngõ 332 Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng APTAGOLD PREMIUM GROW | 000.02.19.H26-250818-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-08-2025 |
|
892 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Biotin” | 000.02.19.H26-250821-0024 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 21-08-2025 |
|
893 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương trứng – Egg Flavour | 000.02.19.H26-250820-0017 | Phụ gia | 20-08-2025 |
|
894 | CÔNG TY TNHH XNK VÀ TM VIỆT ANH KOREA | Số nhà 186, đường Cổ Linh, Tổ 7, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC HỒNG SÂM Q PLUS (KOREAN RED GINSENG ETERNITY Q PLUS) | 000.02.19.H26-250818-0007 | Thực phẩm bổ sung | 18-08-2025 |
|
895 | CÔNG TY TNHH XNK VÀ TM VIỆT ANH KOREA | Số nhà 186, đường Cổ Linh, Tổ 7, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO QUÝT MULTI VITA C ( JEJU TANGERINE MULTI VITA-C) | 000.02.19.H26-250818-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-08-2025 |
|
896 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH | Số 57, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Túi đựng cà phê | 000.02.19.H26-250819-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-08-2025 |
|
897 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH | Số 57, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt | 000.02.19.H26-250819-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-08-2025 |
|
898 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Hồng Bàng | lô a2cn1, cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Diếp cá | 000.02.19.H26-250815-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
899 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IVAR VIỆT NAM | Số 9 Ngõ 7 Lê Đức Thọ,, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | HỘP NHÔM | 000.02.19.H26-250818-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-08-2025 |
|
900 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao Bán biên liên | 000.02.19.H26-250815-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |