STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
886 | CÔNG TY TNHH WELLNESS KOREA VIỆT NAM | Tầng 3, số 95 – TT4 Khu đô thị Mỹ Đình, phố Đỗ Đình Thiện, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG DAILY SMALL MOLECULAR FISH COLLAGEN | 000.02.19.H26-250418-0030 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
887 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG KHOAI TÂY BỘT F1050 – POTATO POWDER FLAVOR F1050 | 000.02.19.H26-250418-0020 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
888 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | AvoVida® Avocado/Soy Unsaponifiables 30% Phytosterols | 000.02.19.H26-250424-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-04-2025 |
|
889 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Voacanga African (Voacanga African Extract) | 000.02.19.H26-250418-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
890 | Công ty cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu Transphar | Thôn Quế Lâm, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | NẮP NHỰA | 000.02.19.H26-250418-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-04-2025 |
|
891 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VIÊN NGẬM ZINC | 000.02.19.H26-250418-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
892 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE Hồ sơ hủy | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korea - GreenLife Viên sủi Multi Vitamin Plus | 000.02.19.H26-250418-0023 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
công văn xin rút hs |
893 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng AstAlphy® Astaxanthin Oleoresin 5.0% | 000.02.19.H26-250418-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
894 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIAMOND HEALTH | Tầng 2, Liền kề 21 – 7 Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG DIAMOND ION SPORTS DRINK POWDER | 000.02.19.H26-250418-0024 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
895 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Tinh dầu Hồi | 000.02.19.H26-250418-0015 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
896 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Tinh dầu Quế | 000.02.19.H26-250418-0016 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
897 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MELAZ | V6-A07, Lô đất TTDV 01, Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BCAA (2:1:1) | 000.02.19.H26-250418-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
898 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | Số 85 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm DẦU HẢI CẨU TINH CHẾ, TẨY TRẮNG VÀ KHỬ MÙI | 000.02.19.H26-250418-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
899 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Aspartame Granular (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250418-0021 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
900 | Công ty TNHH Y Dược Vi Diệu Nam | 90 đốc ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe BÌNH TÂM LÃO NHÀ QUÊ | 000.02.19.H26-250418-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |