STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
886 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bột: Lactobacillus acidophilus | 000.02.19.H26-250612-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-06-2025 |
|
887 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước giải khát Nghệ Matsukiyo Turmeric | 000.02.19.H26-250617-0017 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2025 |
|
888 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Lucci Việt Nam | số 12, ngõ 1277/134/6 đường giải phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Tiramisu – Tiramisu Flavour | 000.02.19.H26-250613-0017 | Phụ gia | 13-06-2025 |
|
889 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD | Số 56 ngõ 5 Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | TÚI TRỮ SỮA BỘT MOAZ ECO | 000.02.19.H26-250613-0043 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
890 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD | Số 56 ngõ 5 Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | TÚI TRỮ SỮA MOAZ ECO | 000.02.19.H26-250613-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
891 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa uống dinh dưỡng pha sẵn IZZI Grow Plus+ | 000.02.19.H26-250610-0011 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
892 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa uống dinh dưỡng pha sẵn IZZI Pedia Gold | 000.02.19.H26-250610-0010 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
893 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo chống dính đáy từ Sunhouse Eco | 000.02.19.H26-250613-0039 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
894 | CÔNG TY TNHH HORESCA | số 20 ngõ 151, đường hồng hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bộ Sản Phẩm Bàn Ăn Melamine (Tô, Bát, Đĩa, Thìa, Muôi, Đũa, Cốc, Khay) | 000.02.19.H26-250613-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
895 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAMECO | số nhà 27, ngách 47, ngõ 255, đường lĩnh nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VINLAC GOLD PLUS 3+ | 000.02.19.H26-250612-0001 | Thực phẩm bổ sung | 12-06-2025 |
|
896 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM TÂM AN | Số 16, ngõ 15 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột sữa Trucal | 000.02.19.H26-250612-0002 | Thực phẩm bổ sung | 12-06-2025 |
|
897 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Gynostemma Extract (Cao khô giảo cổ lam) | 000.02.19.H26-250613-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-06-2025 |
|
898 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH Hồ sơ hủy | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương đường nâu – Brown sugar flavour M81117473 (Food grade) | 000.02.19.H26-250613-0021 | Phụ gia | 13-06-2025 |
Cty có CV xin hủy HS |
899 | CÔNG TY TNHH OMNI ASIA PHARMA | số nhà 51, tổ 25, đường thanh am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: MIVOLIVE SURE GOLD | 000.02.19.H26-250610-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
900 | CÔNG TY TNHH OMNI ASIA PHARMA | số nhà 51, tổ 25, đường thanh am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: MIVOLIVE CALCIUM GOLD MK7 | 000.02.19.H26-250610-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |