STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
856 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT PUDDING | 000.02.19.H26-250305-0007 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 05-03-2025 |
|
857 | CÔNG TY CỔ PHẦN AN VƯỢNG BEAUTY GLOBAL | Số 6 ngách 59, ngõ 205 Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: TODAY CURCUMIN 365 PREMIUM | 000.02.19.H26-250304-0001 | Thực phẩm bổ sung | 04-03-2025 |
|
858 | Công ty TNHH Bao bì Hapobe | Số nhà 119 Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy sử dụng một lần có in | 000.02.19.H26-250303-0046 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-03-2025 |
|
859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BA MIỀN | LK10-03, Khu đô thị Hoàng Huy New City, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng | Thực phẩm bổ sung Thượng Hoàng XmV 30 | 000.02.19.H26-250303-0049 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
860 | CÔNG TY TNHHH PDFOODS | a108 lô nhà vườn, khu đô thị việt hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thảo Chi Complex 25 | 000.02.19.H26-250303-0048 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
861 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC SAO KHUÊ | No04 LK Khu dịch vụ Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NESAKO | 000.02.19.H26-250304-0002 | Thực phẩm bổ sung | 04-03-2025 |
|
862 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt | 000.02.19.H26-250303-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-03-2025 |
|
863 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: VITAMIN K1 POWDER | 000.02.19.H26-250305-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
864 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: L- GLUTAMINE | 000.02.19.H26-250305-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
865 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-250303-0071 | Phụ gia | 03-03-2025 |
|
866 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: REFINED FISH OIL 18/12EE | 000.02.19.H26-250303-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
867 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: REFINED FISH OIL 10/40EE | 000.02.19.H26-250303-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
868 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Xạ đen | 000.02.19.H26-250303-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
869 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Trinh nữ hoàng cung | 000.02.19.H26-250303-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
870 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Lạc tiên | 000.02.19.H26-250303-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |