STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Công ty TNHH Y Dược Vi Diệu Nam | 90 đốc ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bao tử Lão nhà quê | 000.02.19.H26-250418-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
902 | Công ty TNHH Y Dược Vi Diệu Nam | 90 đốc ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe VƯƠNG THÔNG LÃO NHÀ QUÊ | 000.02.19.H26-250418-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
903 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BOSWELLIN® SUPER (BOSWELLIA SERRATA EXTRACT SUPER) | 000.02.19.H26-250418-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
904 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY | số 05 - g19, tập thể thành công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LIVERKING | 000.02.19.H26-250418-0027 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
905 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Cơm cháy (Elderberry Extract) | 000.02.19.H26-250418-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
906 | Công ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim | , , Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CITIAMED | 000.02.19.H26-250418-0029 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
907 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FUJI | Số 4 ngách 122/115, đường Do Nha, TDP 4 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KẼM ALPHAMAN | 000.02.19.H26-250422-0001 | Thực phẩm bổ sung | 22-04-2025 |
|
908 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Cenly organic Hồ sơ hủy | Số 12 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thảo Mộc Cenly | 000.02.19.H26-250418-0026 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
công văn xin hủy |
909 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TH PINEAPPLE | 000.02.19.H26-250418-0025 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
910 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU TOÀN CẦU HTN | Số 1 ngách 11 ngõ 75 đường An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: Ziboxan® F80 – Xanthan Gum Food Grade 80mesh | 000.02.19.H26-250418-0001 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
911 | Công ty cổ phần phát triển công nghệ thực phẩm Nam An | số 226a đê la thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên: Hương trà Thái xanh dạng bột – Encapsulated Green Thai Tea Flavour Powder TSP-MF3646 | 000.02.19.H26-250418-0002 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
912 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rau ngót (Sauropus androgynus extract) | 000.02.19.H26-250418-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
913 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô nam việt quất (Cranberry extract) | 000.02.19.H26-250418-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
914 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bồ quân (Flacourtia Jangomas extract) | 000.02.19.H26-250418-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
915 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MARIGOLD FLOWER EXTRACT (ZEAXANTHINE 20%) | 000.02.19.H26-250416-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |