STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH | Số 57, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc nhựa kèm nắp | 000.02.19.H26-250819-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-08-2025 |
|
902 | Công ty TNHH Korea Ginseng Bio-science Việt Nam Hồ sơ hủy | tổ 4, cụm công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC SÂM CỦ HÀN QUỐC BIOK KOREAN GINSENG ROOT DRINK | 000.02.19.H26-250819-0008 | Thực phẩm bổ sung | 19-08-2025 |
công văn xin hủy số 01/BIO-SCIENCE/2025 ngày 04/9/2025 |
903 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao lá Xoài | 000.02.19.H26-250815-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
904 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Chi tử (Dành dành) | 000.02.19.H26-250815-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
905 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao Linh chi đỏ | 000.02.19.H26-250815-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
906 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao lá Neem | 000.02.19.H26-250815-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
907 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm cao Câu kỷ tử | 000.02.19.H26-250815-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-08-2025 |
|
908 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin (Powdered Milk Thistle Extract)” | 000.02.19.H26-250821-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-08-2025 |
|
909 | CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU VJK | Thôn 9, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm Sữa Hạt Cao Cấp Óc Chó - Macca - Đậu Đen - Hạnh Nhân - Đậu Nành & Yến Mạch | 000.02.19.H26-250815-0023 | Thực phẩm bổ sung | 15-08-2025 |
|
910 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT KHẨU VINAFOOD | số 05 ngõ 63 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Mì chính - Bột ngọt ẠiGold | 000.02.19.H26-250815-0022 | Phụ gia | 15-08-2025 |
|
911 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: ENZYME SOFTCAKE | 000.02.19.H26-250818-0001 | Phụ gia | 18-08-2025 |
|
912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ESPRESSOMAKER | Khu B10- 9 Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ pha cà phê Wacaco Minipresso GR2 | 000.02.19.H26-250818-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-08-2025 |
|
913 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEO SCIENCE | P405, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm KOREAN RED GINSENG EXTRACT | 000.02.19.H26-250821-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-08-2025 |
|
914 | CÔNG TY TNHH TMDV SONG TUỆ | thôn 2b, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Bộ bát thìa silicone MUMBEBE | 000.02.19.H26-250815-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-08-2025 |
|
915 | CÔNG TY TNHH TMDV SONG TUỆ | thôn 2b, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thố sứ | 000.02.19.H26-250815-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-08-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |