STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
646 | CÔNG TY CỔ PHẦN NSG | Tầng 6, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE VỊ GẠO RANG | 000.02.19.H26-250508-0007 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
647 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Snow Pedia Gold | 000.02.19.H26-250508-0006 | Thực phẩm bổ sung | 08-05-2025 |
|
648 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT KIM NGÂN HOA (LONICERA JAPONICA POWDER) | 000.02.19.H26-250514-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
649 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao hỗn hợp (Kim tiền thảo, râu mèo) | 000.02.19.H26-250514-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
650 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Tinh dầu Bạc Hà | 000.02.19.H26-250514-0036 | Phụ gia | 14-05-2025 |
|
651 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Avena sativa extract (Cao khô yến mạch) | 000.02.19.H26-250514-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
652 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Milk thistle extract 40% silymarin (Cao khô kế sữa 40% silymarin) | 000.02.19.H26-250514-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
653 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Uncaria rhynchophylla extract (Cao khô câu đằng) | 000.02.19.H26-250514-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
654 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eriobotrya japonica extract (Cao khô tỳ bà diệp) | 000.02.19.H26-250514-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
655 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Matricaria chamomilla extract (Cao khô cúc la mã) | 000.02.19.H26-250514-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
656 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Almond extract (Cao khô hạnh nhân) | 000.02.19.H26-250514-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
657 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zanthoxylum nitidum Rutaceae extract (Cao khô xuyên tiêu) | 000.02.19.H26-250514-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
658 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginkgo biloba extract (Cao khô bạch quả) | 000.02.19.H26-250514-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
659 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artemisia annua extract (Cao khô thanh hao hoa vàng) | 000.02.19.H26-250514-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
660 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vernonia amygdalina Delile extract (Cao khô mật gấu (Lá đắng)) | 000.02.19.H26-250514-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-05-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |