STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
586 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | TINH DẦU TRÀM | 000.02.19.H26-250708-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
587 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Vegetable Carbon Black | 000.02.19.H26-250801-0056 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
588 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Ponceau 4R | 000.02.19.H26-250801-0059 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
589 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Lake of Quinoline Yellow WS | 000.02.19.H26-250801-0055 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
590 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Carmoisine | 000.02.19.H26-250801-0057 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
591 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Natureza caramel –WL | 000.02.19.H26-250801-0058 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
592 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu tổng hợp: Màu thực phẩm Brilliant Blue | 000.02.19.H26-250801-0054 | Phụ gia | 01-08-2025 |
|
593 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT - C2BOT300L | 000.02.19.H26-250708-0038 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-07-2025 |
|
594 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Polyethylene Glycol 3350 | 000.02.19.H26-250709-0004 | Phụ gia | 09-07-2025 |
|
595 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao lỏng Diệp hạ châu | 000.02.19.H26-250703-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
596 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Diệp hạ châu | 000.02.19.H26-250703-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
597 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Mộc hoa trắng | 000.02.19.H26-250703-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
598 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | 000.02.19.H26-250703-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
599 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Actiso | 000.02.19.H26-250703-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-07-2025 |
|
600 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU TOÀN CẦU HTN | Số 1 ngách 11 ngõ 75 đường An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: Ziboxan® F200 – Xanthan Gum Food Grade 200mesh | 000.02.19.H26-250709-0003 | Phụ gia | 09-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |