STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
451 | Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Vilife | ngõ 7, đường phú mỹ, khu 2 tập thể bộ CA, tổ 10, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Gel Nanocurcumin | 000.02.19.H26-250326-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-03-2025 |
|
452 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Valerian Root Extract | 000.02.19.H26-250402-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
453 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOSUSA K2D3 CANXI NANO | 000.02.19.H26-250325-0018 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
454 | Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Vilife | ngõ 7, đường phú mỹ, khu 2 tập thể bộ CA, tổ 10, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm TUMERON (Gel Nanocurcumin) | 000.02.19.H26-250326-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-03-2025 |
|
455 | CÔNG TY CỔ PHẦN EKO HOME | số 29 ngõ 183 phố hoàng văn thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng Greenbia Kids more vị socola | 000.02.19.H26-250325-0025 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
456 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | AminbioCer-VIDS | 000.02.19.H26-250331-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
457 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Momordica Charantia Extract | 000.02.19.H26-250402-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
458 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOSUSA K2D3 BONEGOLD | 000.02.19.H26-250325-0017 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
459 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | L.reuteri-VIDS 2B HDD | 000.02.19.H26-250331-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
460 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOS 123 GAINPLUS 4 | 000.02.19.H26-250325-0015 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
461 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | NewBioVIDS-R | 000.02.19.H26-250331-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
462 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Milk Thistle Extract (Silymarin 60%) | 000.02.19.H26-250331-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
463 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ImmunebioV | 000.02.19.H26-250331-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
464 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Immunepath-IP (PT) | 000.02.19.H26-250331-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
465 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOPACK | Số nhà 60, ngách 27/29, ngõ 27, đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màng Seal cho chai lọ dạng cuộn (Induction Aluminum Foil Seal in roll) | 000.02.19.H26-250327-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |