STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3526 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Carbonate” | 000.02.19.H26-250107-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3527 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine L-Aspartate” | 000.02.19.H26-250107-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3528 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Methyl Paraben Powder USP/BP/EP” | 000.02.19.H26-250107-0005 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
3529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline Sodium” | 000.02.19.H26-250107-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3530 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Phosphate (Calcium Hydroxyapatite)” | 000.02.19.H26-250107-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3531 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3532 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3533 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3534 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-TRY (Trypsin)” | 000.02.19.H26-250107-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-PRO (Protease)” | 000.02.19.H26-250107-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-FAA (Amylase)” | 000.02.19.H26-250107-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-LIP (Lipase)” | 000.02.19.H26-250107-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3538 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-CELL (Cellulose)” | 000.02.19.H26-250107-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3539 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NƯỚC SẠCH HÀ NỘI | Xóm 2, thôn la tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước giải khát Eco Sport hương dâu tây | 000.02.19.H26-250107-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-01-2025 |
|
3540 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ascorbic acid” | 000.02.19.H26-250107-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |