STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3571 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Momordica Charantia Extract | 000.02.19.H26-250402-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3572 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOSUSA K2D3 BONEGOLD | 000.02.19.H26-250325-0017 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
3573 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | L.reuteri-VIDS 2B HDD | 000.02.19.H26-250331-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3574 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOS 123 GAINPLUS 4 | 000.02.19.H26-250325-0015 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
3575 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | NewBioVIDS-R | 000.02.19.H26-250331-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3576 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Milk Thistle Extract (Silymarin 60%) | 000.02.19.H26-250331-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3577 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ImmunebioV | 000.02.19.H26-250331-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3578 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Immunepath-IP (PT) | 000.02.19.H26-250331-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3579 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOPACK | Số nhà 60, ngách 27/29, ngõ 27, đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màng Seal cho chai lọ dạng cuộn (Induction Aluminum Foil Seal in roll) | 000.02.19.H26-250327-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3580 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cerepron-FH | 000.02.19.H26-250331-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3581 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Ceraminol | 000.02.19.H26-250331-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3582 | CÔNG TY TNHH TÁM TÁM KOREA | Tầng 5, Tòa nhà Richy, Số 35, Đường Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Enzyme Revolution Platinum | 000.02.19.H26-250326-0003 | Thực phẩm bổ sung | 26-03-2025 |
|
3583 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Haematococcus Pluvialis Extract | 000.02.19.H26-250331-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3584 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Gelatin 250 bloom | 000.02.19.H26-250331-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-03-2025 |
|
3585 | CÔNG TY CỔ PHẦN MINIPUM | Tầng 5, Khu văn phòng Toà MHDI, Số 86 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phễu kích sữa Silicon Mini Pum | 000.02.19.H26-250325-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |