STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3571 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: FREEZE – DRIED DURIAN (POWDER) (Tên tiếng Việt: BỘT SẦU RIÊNG) | 000.02.19.H26-241125-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3572 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SỮA DINH DƯỠNG PHA SẴN APTAMIL KID | 000.02.19.H26-241121-0004 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
3573 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Túi nhai dùng tập ăn dặm cho trẻ em | 000.02.19.H26-241121-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
3574 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Túi nhựa trữ sữa mẹ | 000.02.19.H26-241121-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
3575 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bình sữa cho bé bằng nhựa | 000.02.19.H26-241121-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
3576 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng sữa bột | 000.02.19.H26-241121-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-11-2024 |
|
3577 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI OZMART HÀ NỘI | Số nhà 68, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Milk Boost strawberry & Vanilla SpringLeaf | 000.02.19.H26-241121-0001 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
3578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ALPHA LIPOIC ACID | 000.02.19.H26-241125-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3579 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | INOSITOL | 000.02.19.H26-241125-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3580 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FOLIC ACID | 000.02.19.H26-241125-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EUCALYPTOL | 000.02.19.H26-241125-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHONDROITIN SULFATE SODIUM 90% | 000.02.19.H26-241125-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-11-2024 |
|
3583 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM | tầng b2, toà nhà r6 royal city, số 72a nguyễn trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ultra Collagen 10000 Platinum | 000.02.19.H26-241121-0007 | Thực phẩm bổ sung | 21-11-2024 |
|
3584 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy’ BISCUITS Alyonka favourite milk taste with vitamins 1/190’ | 000.02.19.H26-241120-0008 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
3585 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy ’PECHEN'E ALENKA VKUS MOLOCHNYY SHOKOLAD S VITAMINAMI 1/190 | 000.02.19.H26-241120-0009 | Thực phẩm bổ sung | 20-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |