STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3541 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ CAO TH | trung tâm ươm tạo và đào tạo công nghệ cao – khu cnc hòa lạc, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: SỮA HẠT DINH DƯỠNG LỘC VIỆT | 000.02.19.H26-241010-0018 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3542 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XUẤT NHẬP KHẨU VICHI | Số nhà 10b, Ngách 32, Ngõ 162, Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc giữ nhiệt | 000.02.19.H26-241010-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
3543 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XUẤT NHẬP KHẨU VICHI | Số nhà 10b, Ngách 32, Ngõ 162, Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Khay đựng bánh | 000.02.19.H26-241010-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-10-2024 |
|
3544 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GABAA+ GOLD NANO CURCUMIN | 000.02.19.H26-241010-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3545 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GABAA+ GOLD GLUCARE | 000.02.19.H26-241010-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3546 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GABAA+ GOLD CANXI PROSURE | 000.02.19.H26-241010-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3547 | CÔNG TY TNHH SOMAR VIỆT NAM CORPORATION | Phòng 1720 Tòa nhà Prime Centre, 53 Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: BỘT GUAR GUM - PROCOL U SPECIAL | 000.02.19.H26-241010-0010 | Phụ gia | 10-10-2024 |
|
3548 | Công ty Cổ phần trí tuệ toàn cầu ASHA | Số 4/48 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FILAX DTOX | 000.02.19.H26-241010-0014 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3549 | CÔNG TY TNHH SPA CÙNG TỐT | Số 74 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Meta powder | 000.02.19.H26-241010-0026 | Thực phẩm bổ sung | 10-10-2024 |
|
3550 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU GIỐNG TỰ NHIÊN: HƯƠNG ỔI DẠNG BỘT - GUAVA POWDER FLAVOR HT24041602 | 000.02.19.H26-241015-0010 | Phụ gia | 15-10-2024 |
|
3551 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VFI | Số 5, Đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Mochi Joy Pearls | 000.02.19.H26-241010-0011 | Phụ gia | 10-10-2024 |
|
3552 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: CHẤT LÀM DÀY BFC012 | 000.02.19.H26-241009-0012 | Phụ gia | 09-10-2024 |
|
3553 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BA LÔ ĐỰNG NƯỚC DÃ CHIẾN | 000.02.19.H26-241014-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3554 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | BÌNH ĐỰNG NƯỚC | 000.02.19.H26-241014-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3555 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM SHELLAC DEWAXED BLEACHED POWDER | 000.02.19.H26-241009-0005 | Phụ gia | 09-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |