STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3496 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Grape Seed Extract 95% | 000.02.19.H26-250402-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3497 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Raspberry Extract | 000.02.19.H26-250402-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3498 | Công ty TNHH phát triển dược phẩm Evico | Số 20, ngách 2B, ngõ 281 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm EVISPORT FINE | 000.02.19.H26-250401-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3499 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K26B | 000.02.19.H26-250402-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3500 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K26A | 000.02.19.H26-250402-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3501 | CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM | Liền kề 17TT1, số 96B Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi Inox Cao Cấp Tapuho TP8325 | 000.02.19.H26-250327-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3502 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NON-DAIRY CREAMER K20A | 000.02.19.H26-250402-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3503 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Optis evaday | 000.02.19.H26-250401-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3504 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA | Lô CN1D, cụm Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Probiotic lady | 000.02.19.H26-250401-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3505 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YẾN ĐÔNG TRÙNG THIÊN PHÚC | 000.02.19.H26-250326-0034 | Thực phẩm bổ sung | 26-03-2025 |
|
3506 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KAKO | số 3, ngõ 17 nghĩa đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước uống NATURAL DNA COLLAGEN | 000.02.19.H26-250401-0020 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3507 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YẾN ĐÔNG TRÙNG THIÊN PHÚC (VỊ SÂM) | 000.02.19.H26-250326-0035 | Thực phẩm bổ sung | 26-03-2025 |
|
3508 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KAKO | số 3, ngõ 17 nghĩa đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước uống KIWAMI OF FORDAYS | 000.02.19.H26-250401-0019 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3509 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ GNP VIỆT NAM Hồ sơ hủy | Số 21 ngõ 53 đường Thanh Liệt, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GLUCOBONE | 000.02.19.H26-250402-0050 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
công văn xin hủy |
3510 | Công ty TNHH dược phẩm Norway Vina | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẽm B+ Ginseng | 000.02.19.H26-250401-0008 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |