STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3466 | Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin | số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Kẹo mút Bumikiddy B-complex | 000.02.19.H26-241205-0004 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2024 |
|
3467 | Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin | số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Kẹo mút Bumikiddy IMMUNITY | 000.02.19.H26-241205-0003 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2024 |
|
3468 | Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin | số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | HAPPY VITAMIN KẸO MÚT PROPOLIS EXTRA | 000.02.19.H26-241205-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2024 |
|
3469 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thức uống dinh dưỡng Sữa+Thạch, Trái cây Hương Dâu – IZZI YoBoost Hương Dâu | 000.02.19.H26-241205-0014 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2024 |
|
3470 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thức uống dinh dưỡng Sữa+Thạch, Trái cây Hương Cam – IZZI YoBoost Hương Cam | 000.02.19.H26-241205-0015 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2024 |
|
3471 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: BEEF EXTRACT PASTE 6288Z | 000.02.19.H26-241129-0008 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3472 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: SPICE PASTE | 000.02.19.H26-241129-0009 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3473 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: HOT AND NUMBING CHICKEN PASTE | 000.02.19.H26-241129-0010 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3474 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: SPICY MEAT ESSENTIAL OIL 5111 | 000.02.19.H26-241129-0011 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3475 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: SPICY ESSENTIAL OIL 5118 | 000.02.19.H26-241129-0012 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3476 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP: SPICY ESSENTIAL OIL D98318 | 000.02.19.H26-241129-0014 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3477 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TỔNG HỢP: OIL SOLUBLE CHILI RED E150 | 000.02.19.H26-241129-0013 | Phụ gia | 29-11-2024 |
|
3478 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỰC PHẨM AOKI | Số nhà 6, ngách 12, ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Set Nigiri Và Gunkan | 000.02.19.H26-241129-0007 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 29-11-2024 |
|
3479 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương liệu tự nhiên: ENERGY DRINK FLAVOR 28049C (Tên tiếng Việt: Hương NƯỚC TĂNG LỰC) | 000.02.19.H26-241206-0021 | Phụ gia | 06-12-2024 |
|
3480 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương liệu tự nhiên: ENERGY DRINK FLAVOR 28041C (Tên tiếng Việt: Hương NƯỚC TĂNG LỰC) | 000.02.19.H26-241217-0001 | Phụ gia | 17-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |