STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3466 | CÔNG TY CỔ PHẦN KMG SOLUTION | Số 11 ngõ 117/48 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Núm ti GreenFinger BebeGrow | 000.02.19.H26-250113-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3467 | CÔNG TY CỔ PHẦN KMG SOLUTION | Số 11 ngõ 117/48 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bình sữa GreenFinger BebeGrow | 000.02.19.H26-250113-0053 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3468 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CALCIUM CARBONATE | 000.02.19.H26-250121-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-01-2025 |
|
3469 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa: STABISOL AM2 | 000.02.19.H26-250110-0016 | Phụ gia | 10-01-2025 |
|
3470 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotic powder | 000.02.19.H26-250110-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
3471 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotic powder | 000.02.19.H26-250110-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
3472 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SANOFA FRANCE | Số nhà 04, TT38 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hồng yến sào Baby | 000.02.19.H26-250113-0045 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
3473 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SANOFA FRANCE | Số nhà 04, TT38 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hồng yến sào Premium | 000.02.19.H26-250113-0046 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
3474 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ly giữ nhiệt | 000.02.19.H26-250228-0036 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-02-2025 |
|
3475 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dâu dạng bột JSC0256 (Strawberry Powder Flavour JSC0256) | 000.02.19.H26-250115-0010 | Phụ gia | 15-01-2025 |
|
3476 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dưa hấu dạng bột WM8502 (Watermelon Powder Flavor WM8502) | 000.02.19.H26-250116-0001 | Phụ gia | 16-01-2025 |
|
3477 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dưa lưới dạng bột ME8502 (Melon Powder Flavor ME8502) | 000.02.19.H26-250116-0002 | Phụ gia | 16-01-2025 |
|
3478 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG NUTRISMART | Số nhà 8 Ngách 20 Ngõ 36 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng Babicare Gold Canxi | 000.02.19.H26-250113-0024 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
3479 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG NUTRISMART | Số nhà 8 Ngách 20 Ngõ 36 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng Babicare Gold Sure | 000.02.19.H26-250113-0025 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
3480 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG NUTRISMART | Số nhà 8 Ngách 20 Ngõ 36 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng Babicare Gold Mama | 000.02.19.H26-250113-0026 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |