STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3436 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ZINGIBER OFFICINALE EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3437 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DESMODIUM STYRACIFOLIUM EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3438 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | AESCULUS HIPPOCASTANUM EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3439 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CORDYCEPS MILITARIS EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3440 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ASPARAGUS RACEMOSUS WILLD EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3441 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | BOSWELLIA SERRATA EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3442 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ZIZIPHUS MAURITIANA EXTRACT | 000.02.19.H26-241018-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3443 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | WHEAT PROTEIN PEPTIDE | 000.02.19.H26-241018-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3444 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “PROPYL PARABEN USP” | 000.02.19.H26-241015-0004 | Phụ gia | 15-10-2024 |
|
3445 | Công ty cổ phẩn quốc tế Dược phẩm hadu | p102, bt12, số nhà 8 khu đô thị an hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DONI KIDS COLOS GOLD | 000.02.19.H26-241011-0012 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
3446 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Pro MAMA | 000.02.19.H26-241011-0018 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
3447 | Công ty TNHH Đức Nhân Đường | số 22, đường phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | TÂY DƯƠNG SÂM | 000.02.19.H26-241012-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2024 |
|
3448 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Pro SURE GOLD | 000.02.19.H26-241011-0017 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
3449 | Công ty TNHH Đức Nhân Đường | số 22, đường phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | NHÂN SÂM | 000.02.19.H26-241012-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-10-2024 |
|
3450 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colos Pro GLUCOGEN | 000.02.19.H26-241011-0015 | Thực phẩm bổ sung | 11-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |