STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: VINFINE | 000.02.19.H26-250401-0025 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3407 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Kids | 000.02.19.H26-250401-0026 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3408 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-250401-0028 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3409 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Nhân Sâm | 000.02.19.H26-250401-0042 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3410 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Đường phèn | 000.02.19.H26-250401-0029 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3411 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Dây thìa canh | 000.02.19.H26-250402-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3412 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Canxi | 000.02.19.H26-250401-0027 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3413 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN | Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Care nest Gold Glucare | 000.02.19.H26-250401-0030 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3414 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NATTOKINASE | 000.02.19.H26-250401-0041 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3415 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MELAZ | V6-A07, Lô đất TTDV 01, Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BỘT SỮA ONG CHÚA ĐÔNG KHÔ (Lyophilized Royal Jelly Powder) | 000.02.19.H26-250403-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2025 |
|
3416 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MELOFI | Lô 39-3 khu công nghiệp Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Drink Orange | 000.02.19.H26-250403-0009 | Thực phẩm bổ sung | 03-04-2025 |
|
3417 | CÔNG TY TNHH OMNI ASIA PHARMA | số nhà 51, tổ 25, đường thanh am, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MIVOLIVE DIECERNA GO2KA1 | 000.02.19.H26-250404-0004 | Thực phẩm bổ sung | 04-04-2025 |
|
3418 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BICOCO STOMAC | 000.02.19.H26-250402-0051 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
3419 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TQ LINH CHI | 000.02.19.H26-250401-0044 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
công văn xin hủy |
3420 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Fermented Antrodia cinnamomea mycelium concentrate powder (Bột cô đặc nấm ngưu chương chi lên men) | 000.02.19.H26-250402-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |