STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3361 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | XỬNG HẤP BLUE DIAMOND | 000.02.19.H26-250116-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3362 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 4 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND VÀ PHỤ KIỆN | 000.02.19.H26-250116-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3363 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 3 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND VÀ PHỤ KIỆN | 000.02.19.H26-250116-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3364 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 2 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND | 000.02.19.H26-250116-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIGIPHAR | Số 205, đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG TAKA GROW | 000.02.19.H26-250117-0038 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-01-2025 |
|
3366 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer AL08 | 000.02.19.H26-250120-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
3367 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Steviol Glycosides SG90-RA60 | 000.02.19.H26-250120-0020 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
3368 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ hủy | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ACE COLOS 24H PEDIA | 000.02.19.H26-250117-0027 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
Công ty có công văn số 0807/2025 ngày 08/7/2025 về việc xin rút hồ sơ |
3369 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics Powder | 000.02.19.H26-250116-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3370 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-250116-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3371 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ thu hồi | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa tiệt trùng ít đường HERO CARE MILK | 000.02.19.H26-250117-0026 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
công văn xin rút hồ sơ |
3372 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics Powder (Premix) | 000.02.19.H26-250116-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3373 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng SynForUTM-ReMain | 000.02.19.H26-250116-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3374 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lactobacillus delbrueckii subsp. lactis LDL557 | 000.02.19.H26-250116-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
3375 | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIG NUTRI | TẦNG 3, LK52-10 KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÚ LƯƠNG, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRUE MAX NUT SURE | 000.02.19.H26-250117-0023 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |