STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3316 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp CHICKEN FLAVOUR (Product code 729531) | 000.02.19.H26-241016-0001 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
3317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Jelly Jokomi Đ.K | 000.02.19.H26-241017-0010 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
3318 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Jelly Jokomi C.L | 000.02.19.H26-241017-0011 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
3319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Jelly Jokomi C.X | 000.02.19.H26-241017-0012 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
3320 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Jelly Jokomi A.N | 000.02.19.H26-241017-0013 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
3321 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU TOÀN CẦU HTN | Số 1 ngách 11 ngõ 75 đường An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: SODIUM SACCHARIN | 000.02.19.H26-241107-0001 | Phụ gia | 07-11-2024 |
|
3322 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao thập cẩm | 000.02.19.H26-241016-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3323 | CÔNG TY TNHH LINH NHẬT PHONG | Số nhà 65, tổ 16, cụm 3 ngách 172/46 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | SUNMUM Breast Milk Storage Bags (Túi trữ sữa mẹ SUNMUM) | 000.02.19.H26-241017-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-10-2024 |
|
3324 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh mỳ ruốc xúc xích | 000.02.19.H26-241016-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3325 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cuộn trà xanh | 000.02.19.H26-241016-0013 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3326 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cuộn trà xanh | 000.02.19.H26-241016-0014 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3327 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh mỳ cuộn | 000.02.19.H26-241016-0015 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3328 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh mỳ cuộn | 000.02.19.H26-241016-0016 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 16-10-2024 |
|
3329 | CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM | Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NẮP BÌNH MAMA'S CHOICE VUÔNG | 000.02.19.H26-241025-0071 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3330 | CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM | Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NÚM TI MAMA'S CHOICE VUÔNG | 000.02.19.H26-241025-0072 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |