STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3286 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM HYALURONATE | 000.02.19.H26-241017-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
3287 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3288 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “ PVP K30 ” | 000.02.19.H26-241017-0019 | Phụ gia | 17-10-2024 |
|
3289 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3290 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh pizza | 000.02.19.H26-241021-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
3291 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh custard trà xanh | 000.02.19.H26-241021-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
3292 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ IMC VIỆT NAM | Số 176 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO VIGOR | 000.02.19.H26-241022-0011 | Thực phẩm bổ sung | 22-10-2024 |
|
3293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Kim Ngân (Caulis cum folium Lonicerae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3294 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh cake chuối | 000.02.19.H26-241021-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
3295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LESOLA CANXI NANO | 000.02.19.H26-241021-0032 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2024 |
|
3296 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Cốt Toái Bổ (Rhizoma Drynariae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3297 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao xá xíu | 000.02.19.H26-241021-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
3298 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ngọt skin | 000.02.19.H26-241021-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
3299 | CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS ALAC | Tầng 1, tòa nhà Technosoft, Số 8, ngõ 15 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SLOTH LAB | 000.02.19.H26-241017-0024 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2024 |
|
3300 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp CHICKEN FLAVOUR (Product code 829608) | 000.02.19.H26-241016-0023 | Phụ gia | 16-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |