STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3286 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana officinalis extract 0.8% acid valeric (Cao khô nữ lang 0.8% acid valeric) | 000.02.19.H26-241206-0068 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3287 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Harpagophytum procumbens extract 2.5% harpagoside (Cao khô móng quỷ 2.5% harpagoside) | 000.02.19.H26-241206-0067 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3288 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Isatis indigotica extract (Cao khô bản lam căn) | 000.02.19.H26-241206-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3289 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix trichosanthise extract (Cao khô thiên hoa phấn) | 000.02.19.H26-241206-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3290 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boerhaavia diffusa L extract (Cao khô sâm đất) | 000.02.19.H26-241206-0064 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3291 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oenothera biennis L. extract (Cao khô hoa anh thảo) | 000.02.19.H26-241206-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3292 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pluchea indica (L.) Less extract (Cao khô cúc tần) | 000.02.19.H26-241206-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3293 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aloe vera extract (Cao khô lô hội) | 000.02.19.H26-241206-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3294 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Leea rubra blume ex Spreng. extract (Cao khô gối hạc) | 000.02.19.H26-241206-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3295 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Antrodia cinnamomea extract (Cao khô nấm ngưu chương chi) | 000.02.19.H26-241206-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3296 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Albizzia julibrissin Darazz extract (Cao khô hợp hoan bì) | 000.02.19.H26-241206-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3297 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gnetum montanum extract (Cao khô dây gắm) | 000.02.19.H26-241206-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3298 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3299 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Zizyphus sativa mill extract (Cao khô đại táo) | 000.02.19.H26-241206-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3300 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asteraceae extract (Cao khô cúc hoa) | 000.02.19.H26-241206-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |