STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3271 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Salix babylonica L. extract (Cao khô dương liễu) | 000.02.19.H26-241206-0079 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3272 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Achyranthes aspera extract (Cao khô cỏ xước) | 000.02.19.H26-241206-0078 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3273 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG HÀU - OYSTER FLAVOR TIV-2030769 | 000.02.19.H26-250120-0014 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
3274 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedyotis capitellata wall extract (Cao khô dạ cẩm) | 000.02.19.H26-241206-0077 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3275 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0076 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3276 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ananas comosus powder (Bột dứa) | 000.02.19.H26-241206-0075 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3277 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Butea superba Roxb. extract (Cao khô huyết đằng lông (Giềng giềng đẹp)) | 000.02.19.H26-241206-0074 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3278 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày: Gellan Gum | 000.02.19.H26-250120-0013 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
3279 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Houttuynia cordata Thunb. extract (Cao khô diếp cá) | 000.02.19.H26-241206-0073 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3280 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana officinalis extract (Cao khô nữ lang) | 000.02.19.H26-241206-0072 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3281 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ilex paraguariensis extract (Cao khô trà yerba mate) | 000.02.19.H26-241206-0071 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3282 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương Caramel – Caramel Flavour PCA.6645/1 | 000.02.19.H26-241211-0022 | Phụ gia | 11-12-2024 |
|
3283 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Coleus amboinicus extract (Cao khô húng chanh) | 000.02.19.H26-241206-0070 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3284 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Camellia sinensis extract 40% polyphenol (Cao khô trà xanh 40% polyphenol) | 000.02.19.H26-241206-0069 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
3285 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: HƯƠNG CAM - ORANGE MICRON S2205637 | 000.02.19.H26-250120-0012 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |