STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3241 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa - RADIAMULS MG 2921K | 000.02.19.H26-250410-0017 | Phụ gia | 10-04-2025 |
|
3242 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ IMUNO | 000.02.19.H26-250410-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
3243 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ Chất Xơ | 000.02.19.H26-250410-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
3244 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ GROW | 000.02.19.H26-250410-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
3245 | Công ty cổ phần y tế Sức Sống Việt Hồ sơ hủy | 103 ngõ 25 đường vũ ngọc phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung JELERAZZ | 000.02.19.H26-250410-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
công văn xin hủy |
3246 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô xích thược (Paeoniae rubrae extract) | 000.02.19.H26-250410-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3247 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cải xoăn (Kale extract) | 000.02.19.H26-250410-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3248 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô hoa bia (Hops Extract) | 000.02.19.H26-250410-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3249 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô mã đề (Plantaginis extract) | 000.02.19.H26-250410-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3250 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô ích mẫu (Herba Leonuri Japonici Extract) | 000.02.19.H26-250410-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3251 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cúc la mã (Chamomilla extract) | 000.02.19.H26-250410-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3252 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA | Lô 22 DV6 Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Santawhite Collagen 5000mg NEW | 000.02.19.H26-250410-0043 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2025 |
|
3253 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ TNA | Căn M08, Khu đô thị VINADIC, Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Lọ thuỷ tinh | 000.02.19.H26-250410-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3254 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nắp hộp trữ đồ ăn Moyuum | 000.02.19.H26-250410-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2025 |
|
3255 | ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TUYẾT MAYA | Căn 14, nhà A5, Tập thể Quân đội số 28 đường Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: MIẾN KHÔ BAMBINO | 000.02.19.H26-250409-0012 | Thực phẩm bổ sung | 09-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |