STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3241 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên : Hương Hoa Bưởi – Pomelo Flower Flavour PCA.7471 | 000.02.19.H26-241018-0040 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
3242 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ly nhựa đựng nước có nắp kèm ống hút | 000.02.19.H26-250303-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-03-2025 |
|
3243 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ZINC BISGLYCINATE | 000.02.19.H26-241021-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3244 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MICROCRYSTALLINE HYDROXYAPATITE COMPOUND (MARINE CALCIUM) | 000.02.19.H26-241021-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3245 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hộp ủ cháo (kèm thìa) | 000.02.19.H26-250303-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-03-2025 |
|
3246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Potassium Chloride” | 000.02.19.H26-241018-0042 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3247 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Light Liquid Paraffin (WMO 70)” | 000.02.19.H26-241018-0049 | Phụ gia | 18-10-2024 |
|
3248 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Lactate Pentahydrate” | 000.02.19.H26-241018-0043 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3249 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin (Milk Thistle P.E)” | 000.02.19.H26-241018-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3250 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Methyl Sulfonyl Methane (MSM)” | 000.02.19.H26-241018-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3251 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ HT Hồng Đức | Thôn Hải Bối, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | nước uống đóng chai CH WATER | 000.02.19.H26-241018-0003 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3252 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Reishi Mushroom Extract” | 000.02.19.H26-241018-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
|
3253 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GINKGOMIN SỐNG Ý NGHĨA | Số 37 tập thể thủy sản, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KẸO DẺO DR.RÂU | 000.02.19.H26-241018-0035 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
3254 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Nespharma | Số nhà 110 ngõ 74 phố Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Happy kids | 000.02.19.H26-241018-0036 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
3255 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN | Thôn Trung Oai, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TỔ YẾN CHƯNG KỶ TỬ WENEST | 000.02.19.H26-241018-0037 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |