STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3196 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “5 – HTP (Griffonia Simplicifolia Extract)” | 000.02.19.H26-241211-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3197 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-241211-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3198 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “D-Glucosamine HCl” | 000.02.19.H26-241211-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3199 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VỊ HOA QUẢ - IMMUNE BOOST | 000.02.19.H26-241210-0028 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
3200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “D-Glucosamine Sulfate 2NaCl” | 000.02.19.H26-241211-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3201 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “D-Glucosamine Sulfate 2KCl” | 000.02.19.H26-241211-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3202 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VỊ RAU CỦ - VEGGIE BOOST | 000.02.19.H26-241210-0029 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
3203 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “COENZYME Q10 (UBIDECARENONE)” | 000.02.19.H26-241211-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3204 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Red Ginseng Extract” | 000.02.19.H26-241211-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3205 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ivy Leaf Extract” | 000.02.19.H26-241211-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3206 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Cordyceps sinensis extract” | 000.02.19.H26-241211-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3207 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Oxide” | 000.02.19.H26-241211-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3208 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG VỊ VANI - GUT BOOST | 000.02.19.H26-241210-0030 | Thực phẩm bổ sung | 10-12-2024 |
|
3209 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rễ Hoàng Kỳ (Astragalus membranaceus) | 000.02.19.H26-241211-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-12-2024 |
|
3210 | Công ty Cổ phần Onefood Việt Nam | LK 10-30, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bình làm kem tươi KAYSER - KAYSER WHIPcreamer INOX | 000.02.19.H26-241210-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |