STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3166 | Công ty cổ phần kinh doanh quốc tế Simbagroup Việt Nam | Số 268 Tổ dân phố 3, đường Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC | 000.02.19.H26-241021-0058 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3167 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Green Tea Extract | 000.02.19.H26-241022-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
3168 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lotus Extract | 000.02.19.H26-241022-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
3169 | Công ty Cổ phần công nghệ NashLey Việt Nam | số 8 ngõ 185 phố đặng tiến đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NẮP KIM LOẠI | 000.02.19.H26-241021-0057 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3170 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celastrus Hindsii Extract | 000.02.19.H26-241022-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
3171 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu nhân tạo: Hương ớt đỏ tươi - Fresh Cut Red Chilli Flavor S1905419 | 000.02.19.H26-241021-0056 | Phụ gia | 21-10-2024 |
|
3172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligusticum Striatum Extract | 000.02.19.H26-241022-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
3173 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Marine Elastin powder | 000.02.19.H26-241025-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3174 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất Đông trùng hạ thảo (Cordyceps militaris extract) | 000.02.19.H26-241025-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3175 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng CITRUS, DRY EXTRACT, 50% BIOFLAVONOIDS (HPLC) (Chiết xuất cam đắng) | 000.02.19.H26-241025-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3176 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Melatonin | 000.02.19.H26-241025-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3177 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ALL-RAC-ALPHA-TOCOPHERYL ACETATE POWDER | 000.02.19.H26-241025-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3178 | CÔNG TY TNHH TNK KIM LONG | thôn minh hiệp 3, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | MÀNG PHỨC HỢP PET/CPP | 000.02.19.H26-241021-0050 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3179 | CÔNG TY TNHH TNK KIM LONG | thôn minh hiệp 3, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | MÀNG PHỨC HỢP MOPP/VMCPP | 000.02.19.H26-241021-0049 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
3180 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S | 000.02.19.H26-241025-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |