STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3166 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM | số nhà 86 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa Non - Tổ Yến Miche Gold | 000.02.19.H26-250124-0037 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
3167 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Chondroitin sulfate sodium” | 000.02.19.H26-250124-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3168 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Povidone K30” | 000.02.19.H26-250124-0028 | Phụ gia | 24-01-2025 |
|
3169 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICO PHARMA | Số 22/37 Ngõ 205 Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước thảo mộc Alcon Vico | 000.02.19.H26-250207-0007 | Thực phẩm bổ sung | 07-02-2025 |
|
3170 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nutricell Ngũ Cốc Dinh Dưỡng Matcha | 000.02.19.H26-250124-0036 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
3171 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ferric Pyrophosphate” | 000.02.19.H26-250124-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3172 | CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ PHẨM NAM THÁI | Số nhà 22/5, Ngõ 6, Tổ dân phố số 3, Đường Chiến Thắng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CHAI THỦY TINH - GLASS BOTTLE | 000.02.19.H26-250203-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3173 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Lactate Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3174 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3175 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3176 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU | Số 07-LK9 Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tổ yến chưng đông trùng Minh Châu | 000.02.19.H26-250124-0047 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
3177 | Công ty cổ phần Lason Việt Nam | Số 9, ngõ 171 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỦY TINH 3 NGĂN 980ML LASON | 000.02.19.H26-250123-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
3178 | Công ty TNHH Chang sin Vina | LK1-M02, dự án Splendora, KĐT Bắc An Khánh, km 10+600, đường Đại lộ Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC UỐNG CYCLON RAPHA ALBUMIN GOLD | 000.02.19.H26-250124-0024 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
3179 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL NHÔM HŨ PP-1 (Lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm lớp PP) | 000.02.19.H26-250203-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3180 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Lactate Dihydrate” | 000.02.19.H26-250124-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |