STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3136 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Gain Plus++ | 000.02.19.H26-250416-0001 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
3137 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM-GERMANY | Số 2 Ngách 90/1/42, Tổ 9, Đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Colostrum Grow Plus+ | 000.02.19.H26-250416-0004 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
3138 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC CẦM TAY VUI NHỘN BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3139 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC ĐEO VAI TRẺ EM TIỆN DỤNG BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3140 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC TRẺ EM HÌNH GẤU BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3141 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH PHA TRÀ THƯ GIÃN BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3142 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC THỂ THAO BEIZHIYU | 000.02.19.H26-250415-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3143 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | BÌNH NƯỚC BEDDYBEAR BEICHUANG | 000.02.19.H26-250415-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3144 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CỐC CẦM TAY HAI MÀU PHONG CÁCH BEICHANG | 000.02.19.H26-250415-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3145 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình nước Sáng Tạo Niềm Vui BeiChuang | 000.02.19.H26-250415-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3146 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình nước sắc màu hội họa BeiChuang | 000.02.19.H26-250415-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3147 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bình nước "Học sinh chăm ngoan" BeiChuang | 000.02.19.H26-250415-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3148 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc dùng một lần con vịt vàng 170ml 100 cái (7506) | 000.02.19.H26-250415-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3149 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc dùng một lần con vịt vàng (7542) | 000.02.19.H26-250415-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
3150 | CÔNG TY TNHH LOVE MAXX | Số 59A Huỳnh Thúc Kháng,, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Màng bọc thực phẩm con vịt vàng 5 trong 1 - combo siêu tiết kiệm, siêu bền chắc (7508) | 000.02.19.H26-250415-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 15-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |