STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3151 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI MÚC CANH SILICONE GGOMI (SILICONE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3152 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI THỦNG SILICONE GGOMI (SILICONE HOLE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3153 | Công ty TNHH công nghệ phẩm Thăng Long | Số 6, ngách 79/25, ngõ 79, phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | JELLY POWDER LG809 | 000.02.19.H26-250123-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
3154 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Aloe Vera extract” | 000.02.19.H26-250124-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Echinacea extract” | 000.02.19.H26-250124-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3156 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI THỦNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ GGOMI (NOODLE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3157 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NẠO NHÀ BẾP GGOMI (CHOP KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3158 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KÉO GGOMI | 000.02.19.H26-250203-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3159 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA | 000.02.19.H26-250203-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3160 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Blueberry extract” | 000.02.19.H26-250124-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3161 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO NHÀ BẾP GGOMI (KITCHEN KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3162 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO GỌT TRÁI CÂY GGOMI (FRUIT KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
3163 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “White Willow Bark Extract” | 000.02.19.H26-250124-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
3164 | Công ty cổ phần Lason Việt Nam | Số 9, ngõ 171 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỦY TINH TRÒN 390ML LASON | 000.02.19.H26-250123-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
3165 | Công ty cổ phần Lason Việt Nam | Số 9, ngõ 171 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỦY TINH 1 NGĂN 630ML LASON | 000.02.19.H26-250123-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |