STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3421 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu KOBSOL (KOREAN BLACK GINSENG POWDER) | 000.02.19.H26-250408-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-04-2025 |
|
3422 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu OB-X | 000.02.19.H26-250402-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3423 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINYSUN GROUP | Số 21/6 phố Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa hạt TinyCare Hevi | 000.02.19.H26-250401-0040 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3424 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “TRICALCIUM PHOSPHATE” | 000.02.19.H26-250401-0049 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
3425 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “DICALCIUM PHOSPHATE ANHYDROUS” | 000.02.19.H26-250401-0048 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
3426 | Công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm Sky health | Số nhà 3A, ngõ 8, Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SKY COLOS | 000.02.19.H26-250402-0046 | Thực phẩm bổ sung | 02-04-2025 |
|
3427 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN D3 OIL 1.0MIU/G FOOD GRADE | 000.02.19.H26-250403-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2025 |
|
3428 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN D3 POWDER 100,000IU/G FOOD GRADE CWD | 000.02.19.H26-250403-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2025 |
|
3429 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | COENZYME Q10 | 000.02.19.H26-250403-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2025 |
|
3430 | Công ty TNHH V&J PARTNER | Căn hộ C21910, Toà C2, Dự án D'.Capitale, Số 119 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Uống Xoài Tango | 000.02.19.H26-250401-0036 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3431 | Công ty TNHH V&J PARTNER | Căn hộ C21910, Toà C2, Dự án D'.Capitale, Số 119 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Uống Sorbet Cầu Vồng | 000.02.19.H26-250401-0035 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3432 | Công ty TNHH V&J PARTNER | Căn hộ C21910, Toà C2, Dự án D'.Capitale, Số 119 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Uống Sữa Chua Đào | 000.02.19.H26-250401-0038 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2025 |
|
3433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM STARCH GLYCOLATE | 000.02.19.H26-250403-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2025 |
|
3434 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Phoenix Dactylifera Extract (chiết xuất chà là) | 000.02.19.H26-250402-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
3435 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “MICROCRYSTALLINE CELLULOSE PH-101” | 000.02.19.H26-250401-0047 | Phụ gia | 01-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |