STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3511 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Ferric Hydroxide Polymaltose Complex | 000.02.19.H26-250113-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3512 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Lis Blanc | 000.02.19.H26-250115-0007 | Phụ gia | 15-01-2025 |
|
3513 | CÔNG TY TNHH THIENMY VIỆT NAM | Số 9, ngõ 18 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống nghệ Matsu Kiyo 1520mg (Matsu Kiyo Turmeric Drink 1520mg) | 000.02.19.H26-250108-0009 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
|
3514 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Apple Extract (Chiết xuất táo) | 000.02.19.H26-250113-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3515 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Chiết xuất Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis extract) | 000.02.19.H26-250113-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3516 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: TAURINE | 000.02.19.H26-250113-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
3517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CAFE PLUS X20 | 000.02.19.H26-250110-0015 | Thực phẩm bổ sung | 10-01-2025 |
|
3518 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG NUTRIKING | Thửa đất số 2, Cụm công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng Evochild Sure Canxi | 000.02.19.H26-250108-0002 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
|
3519 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN EUVN | Số 2 ngách 6/14 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Dao cắt thịt | 000.02.19.H26-250107-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3520 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN EUVN | Số 2 ngách 6/14 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | KÉO NHÀ BẾP | 000.02.19.H26-250107-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3521 | Công ty TNHH thương mại XNK An Thành | Xóm 3, làng Đại Lan, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm CARRAGEENAN | 000.02.19.H26-250107-0002 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
3522 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ NHÂN TRẦN | 000.02.19.H26-250110-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
3523 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘT CHIẾT XUẤT (CAO KHÔ) HẢI SÂM | 000.02.19.H26-250110-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
3524 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NAM VIỆT Hồ sơ hủy | Thôn Phúc Hạ 1, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Thực phẩm bổ sung TD SnowMilk | 000.02.19.H26-250108-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
Công văn hủy hồ sơ ngày 05/8/2025 |
3525 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-250107-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |