STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1696 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Cơm cháy (Elderberry Extract) | 000.02.19.H26-250418-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1697 | Công ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim | , , Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CITIAMED | 000.02.19.H26-250418-0029 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
|
1698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FUJI | Số 4 ngách 122/115, đường Do Nha, TDP 4 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KẼM ALPHAMAN | 000.02.19.H26-250422-0001 | Thực phẩm bổ sung | 22-04-2025 |
|
1699 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Cenly organic Hồ sơ hủy | Số 12 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thảo Mộc Cenly | 000.02.19.H26-250418-0026 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
công văn xin hủy |
1700 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TH PINEAPPLE | 000.02.19.H26-250418-0025 | Thực phẩm bổ sung | 18-04-2025 |
công văn xin hủy |
1701 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU TOÀN CẦU HTN | Số 1 ngách 11 ngõ 75 đường An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: Ziboxan® F80 – Xanthan Gum Food Grade 80mesh | 000.02.19.H26-250418-0001 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
1702 | Công ty cổ phần phát triển công nghệ thực phẩm Nam An | số 226a đê la thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên: Hương trà Thái xanh dạng bột – Encapsulated Green Thai Tea Flavour Powder TSP-MF3646 | 000.02.19.H26-250418-0002 | Phụ gia | 18-04-2025 |
|
1703 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rau ngót (Sauropus androgynus extract) | 000.02.19.H26-250418-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1704 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô nam việt quất (Cranberry extract) | 000.02.19.H26-250418-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1705 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bồ quân (Flacourtia Jangomas extract) | 000.02.19.H26-250418-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-04-2025 |
|
1706 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MARIGOLD FLOWER EXTRACT (ZEAXANTHINE 20%) | 000.02.19.H26-250416-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-04-2025 |
|
1707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Doctor IQ Pro | 000.02.19.H26-250416-0014 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
1708 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Medilait Pedia Hương Vani | 000.02.19.H26-250416-0013 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
1709 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Bio-A2 Colostrum Grow IQ | 000.02.19.H26-250416-0012 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
1710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM | N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa trái cây Biocolos A2 Hương Cam | 000.02.19.H26-250416-0011 | Thực phẩm bổ sung | 16-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |