STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1666 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình nước bằng thép | 000.02.19.H26-250312-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2025 |
|
1667 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thái Minh | Số 3, ngõ 2 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tảo xoắn Spirulina Thái Minh | 000.02.19.H26-250312-0006 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
1668 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU GSFOOD | Tầng 9, Khối C, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Phố Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: MICELLAR VITAMIN K2 mk-7 0.5% | 000.02.19.H26-250311-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2025 |
|
1669 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU GSFOOD | Tầng 9, Khối C, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Phố Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BIRD’S NEST EXTRACT-P | 000.02.19.H26-250311-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2025 |
|
1670 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ TOÀN CÂY NỮ LANG (VALERIANA HARDWICKII EXTRACT) | 000.02.19.H26-250311-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2025 |
|
1671 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ BA CHẼ (DENDROLOBIUM TRIANGULARE RETZ SCHINLER EXTRACT) | 000.02.19.H26-250311-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-03-2025 |
|
1672 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HC STAR | Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HC 5-MTHF PLUS | 000.02.19.H26-250310-0010 | Thực phẩm bổ sung | 10-03-2025 |
|
1673 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC CƯỜNG | Số 43, ngõ 69A đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bao bì thực phẩm PVC/PE | 000.02.19.H26-250320-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-03-2025 |
|
1674 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HC STAR | Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HC 5-MTHF | 000.02.19.H26-250310-0009 | Thực phẩm bổ sung | 10-03-2025 |
|
1675 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hũ thủy tinh | 000.02.19.H26-250321-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1676 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực Phẩm: Meioligo – P Powder ( Fructooligosaccharides – P Powder) | 000.02.19.H26-250313-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
1677 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL | 000.02.19.H26-250313-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
1678 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: TRICALCIUM PHOSPHATE | 000.02.19.H26-250310-0012 | Phụ gia | 10-03-2025 |
|
1679 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC NHẬT HẠ | Số 23-2 Ngõ 202 đường Quyết Thắng, tổ 8 Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Sodium Copper Chlorophyllin | 000.02.19.H26-250310-0013 | Phụ gia | 10-03-2025 |
|
1680 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Bina Việt Nam | Tầng 10, tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dứa Plus+ | 000.02.19.H26-250312-0016 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |