STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1666 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Cốm - Pandan Flavour P2703S | 000.02.19.H26-250703-0037 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1667 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Cốm - Pandan Flavour P2035S | 000.02.19.H26-250703-0036 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1668 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Măng Cụt - Mangosteen Flavour P2906S | 000.02.19.H26-250703-0035 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1669 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Sầu Riêng - Durian Flavour P2225S | 000.02.19.H26-250703-0034 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1670 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Sữa - Condensed milk Flavour P2369S | 000.02.19.H26-250703-0033 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1671 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Cà Phê - Coffee Flavour P2255S | 000.02.19.H26-250703-0032 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1672 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Dừa - Coconut Flavour P2119S | 000.02.19.H26-250703-0031 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1673 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Đường Nâu - Brown Sugar Flavour P2796S | 000.02.19.H26-250703-0030 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1674 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Life Tea – Grapefruit Flavor | 000.02.19.H26-250708-0025 | Thực phẩm bổ sung | 08-07-2025 |
|
1675 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Việt Quất - Blueberry Flavour P2251S | 000.02.19.H26-250703-0029 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1676 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Chuối - Banana Flavour P2496S | 000.02.19.H26-250703-0028 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1677 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương chuối - Banana Flavour P2171S | 000.02.19.H26-250703-0027 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1678 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Hương Táo - Apple Flavour P2222S | 000.02.19.H26-250703-0026 | Phụ gia | 03-07-2025 |
|
1679 | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN | số 3e, ngách 10, ngõ 65 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Màng nhôm bọc thực phẩm. | 000.02.19.H26-250718-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-07-2025 |
|
1680 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC VIỆT ÚC HN | Tầng 6 số 43 KTT Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DABOBA SURE CARE | 000.02.19.H26-250708-0012 | Thực phẩm bổ sung | 08-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |