STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1666 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-FAA (Amylase)” | 000.02.19.H26-250107-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1667 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-LIP (Lipase)” | 000.02.19.H26-250107-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1668 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-CELL (Cellulose)” | 000.02.19.H26-250107-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1669 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NƯỚC SẠCH HÀ NỘI | Xóm 2, thôn la tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước giải khát Eco Sport hương dâu tây | 000.02.19.H26-250107-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-01-2025 |
|
1670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ascorbic acid” | 000.02.19.H26-250107-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1671 | CÔNG TY CỔ PHẦN NATUZA VIỆT NAM | thôn đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ION KIỀM HYDROGEN | 000.02.19.H26-250106-0034 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 06-01-2025 |
|
1672 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin D3 Powder 100,000IU/g Food Grade CWD” | 000.02.19.H26-250107-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1673 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – SWEET ORANGE FLAVOR HƯƠNG CAM (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250228-0021 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
1674 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: HƯƠNG THỊT KHO 3119 - RED BRAISED PORK ESSENCE 3119 | 000.02.19.H26-250113-0030 | Phụ gia | 13-01-2025 |
|
1675 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Coenzyme Q10” | 000.02.19.H26-250107-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1676 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | BỘT GIA VỊ GÀ 9328 – CHICKEN POWDER FLAVOR 9328 | 000.02.19.H26-250113-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
1677 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | DẦU ỚT ĐỎ BL101-SPICY CHILI OIL BL101 | 000.02.19.H26-250113-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2025 |
|
1678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Sodium Saccharin” | 000.02.19.H26-250107-0004 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
1679 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin A Palmitate Oil 1.0MIU/g Food Grade” | 000.02.19.H26-250107-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1680 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Potassium Citrate” | 000.02.19.H26-250107-0003 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |