STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1651 | Công ty TNHH thương mại XNK An Thành | Xóm 3, làng Đại Lan, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm CARRAGEENAN | 000.02.19.H26-250107-0002 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
1652 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CAO KHÔ NHÂN TRẦN | 000.02.19.H26-250110-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
1653 | Công ty TNHH STD Quốc Tế | Tầng 6, tòa CIC Tower, số 2 ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘT CHIẾT XUẤT (CAO KHÔ) HẢI SÂM | 000.02.19.H26-250110-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-01-2025 |
|
1654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NAM VIỆT | Thôn Phúc Hạ 1, Xã Hợp Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Thực phẩm bổ sung TD SnowMilk | 000.02.19.H26-250108-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-01-2025 |
|
1655 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-250107-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Carbonate” | 000.02.19.H26-250107-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1657 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine L-Aspartate” | 000.02.19.H26-250107-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1658 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Methyl Paraben Powder USP/BP/EP” | 000.02.19.H26-250107-0005 | Phụ gia | 07-01-2025 |
|
1659 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Citicoline Sodium” | 000.02.19.H26-250107-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1660 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Phosphate (Calcium Hydroxyapatite)” | 000.02.19.H26-250107-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1661 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1662 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1663 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate” | 000.02.19.H26-250107-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1664 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-TRY (Trypsin)” | 000.02.19.H26-250107-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
1665 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CATAZYME-PRO (Protease)” | 000.02.19.H26-250107-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |