STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1606 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH | Số 57, Ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Đĩa | 000.02.19.H26-250710-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-07-2025 |
|
1607 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bộ bình đựng (Máy hâm sữa thông minh Topgiakids, Model: M2-01) | 000.02.19.H26-250708-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1608 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MẸ VÀ BÉ TOPGIAKIDS | Tầng 2A, Toà 27A3 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cổ chuyển đổi tròn Topgiakids | 000.02.19.H26-250708-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1609 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Refined Glycerine” | 000.02.19.H26-250714-0011 | Phụ gia | 14-07-2025 |
|
1610 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “D-Calcium Pantothenate” | 000.02.19.H26-250708-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1611 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin E Acetate Powder” | 000.02.19.H26-250708-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1612 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Cysteine Hydrochloride monohydrate” | 000.02.19.H26-250708-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1613 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Potassium Iodide B.P.” | 000.02.19.H26-250708-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-07-2025 |
|
1614 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh nướng nhân đậu đỏ | 000.02.19.H26-250707-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
1615 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh nướng nhân mè đen | 000.02.19.H26-250707-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
1616 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh dẻo nhân hương cốm dừa hạnh nhân | 000.02.19.H26-250707-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
1617 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh dẻo đậu xanh | 000.02.19.H26-250707-0004 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
1618 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bìm bìm (Ipomoea cairica Extract) | 000.02.19.H26-250709-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-07-2025 |
|
1619 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh dẻo nhân hương khoai môn | 000.02.19.H26-250707-0005 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
1620 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh nướng nhân hương cốm hạnh nhân | 000.02.19.H26-250707-0006 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 07-07-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |