STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Công ty TNHH ZETC Việt Nam | 'Biệt thự 2 dãy BT11, khu nhà ở sinh thái Xuân Phương, PhườngXuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | MÀNG PA/PE | 000.02.19.H26-250318-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
1562 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng D-calcium pantothenate | 000.02.19.H26-250321-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1563 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô náng hoa trắng (Crinum asiaticum extract) | 000.02.19.H26-250321-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1564 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô đỗ trọng bắc (Eucommia ulmoides Extract) | 000.02.19.H26-250321-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1565 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch thược (Paeonia Laciflora Extract) | 000.02.19.H26-250321-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1566 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRADING 247 VIỆT NAM | Số 5, xóm Đình, thôn Thiên Đông, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | MUÔI MÚC CƠM KÈM GIÁ ĐỰNG | 000.02.19.H26-250314-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-03-2025 |
|
1567 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô lựu đỏ (Red Pomegranate extract) | 000.02.19.H26-250321-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1568 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium Alginate | 000.02.19.H26-250319-0042 | Phụ gia | 19-03-2025 |
|
1569 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Actiso (Folium Cynarae scolymi extract) | 000.02.19.H26-250321-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
1570 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm GALAXIUM PEARLS EXCEL (Calcium Lactate Pentahydrate) | 000.02.19.H26-250319-0043 | Phụ gia | 19-03-2025 |
|
1571 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP NHỰA PS | 000.02.19.H26-250318-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
1572 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | CHÉN GIẤY | 000.02.19.H26-250318-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
1573 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP NHỰA PET | 000.02.19.H26-250318-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
1574 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG HỒNG PHÁT | SỐ 72A NGÕ 332 NGÔ GIA TỰ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | HỘP SANDWICH ĐỰNG BÁNH | 000.02.19.H26-250318-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-03-2025 |
|
1575 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM – LACTIC ACID (88) (INS 270) | 000.02.19.H26-250314-0032 | Phụ gia | 14-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |