STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1516 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất nấm men – YEAST EXTRACT KU224 | 000.02.19.H26-250327-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
1517 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: LASENOR BK-101 | 000.02.19.H26-250319-0045 | Phụ gia | 19-03-2025 |
|
1518 | CÔNG TY CỔ PHẦN DETECH BIO Hồ sơ hủy | số 174 nguyễn đổng chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Vallac (Mama Formula Milk) | 000.02.19.H26-250319-0016 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
công văn 215325/VP xin hủy |
1519 | Công ty TNHH Hebela Trading Toàn Cầu | Tầng 12, Toà Center Building, Dự Án Hapulico Complex, số 1 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bữa ăn dinh dưỡng WELITA NUTRITIONAL WELLNESS | 000.02.19.H26-250319-0035 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
1520 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung USACARE A+ GROWUP | 000.02.19.H26-250319-0006 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
1521 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung USACARE A+ GLUSURE GOLD | 000.02.19.H26-250319-0005 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
1522 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung USACARE A+ GLUSURE | 000.02.19.H26-250319-0007 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
1523 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô uy linh tiên (Clematis Chinensis Extract) | 000.02.19.H26-250324-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1524 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Glycerine 99.7% | 000.02.19.H26-250321-0049 | Phụ gia | 21-03-2025 |
|
1525 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô tri mẫu (Anemarrhena asphodeloides extract) | 000.02.19.H26-250324-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1526 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Hạ khô thảo (Spica prunellae extract) | 000.02.19.H26-250324-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1527 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bông cải xanh (Broccoli extract) | 000.02.19.H26-250324-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1528 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bụp giấm (Hibiscus Sabdariffa Extract) | 000.02.19.H26-250324-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1529 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô lá xoài (Mangifera indica extract) | 000.02.19.H26-250324-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
1530 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thiên hoa phấn (Trichosanthes Kirilowii Extract) | 000.02.19.H26-250324-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |