STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1531 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TQ Linh Chi | 000.02.19.H26-250505-0008 | Thực phẩm bổ sung | 05-05-2025 |
công văn xin hủy |
1532 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DINH DƯỠNG MRIK | Số 13 Lô A, khu văn phòng Chính phủ, ngõ 26 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Snow Colostrum | 000.02.19.H26-250429-0004 | Thực phẩm bổ sung | 29-04-2025 |
|
1533 | Công ty TNHH Y Dược Vi Diệu Nam | 90 đốc ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe HOÀNG PHẾ LÃO NHÀ QUÊ | 000.02.19.H26-250429-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-04-2025 |
|
1534 | CÔNG TY TNHH XNK DODO VIỆT NAM | Tầng 11, tòa nhà Đa Năng, số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI INOX 3 ĐÁY | 000.02.19.H26-250429-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-04-2025 |
|
1535 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NARI | Số 7 ngách 649/77/61 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực Phẩm Bổ Sung Bứa Nari | 000.02.19.H26-250505-0009 | Thực phẩm bổ sung | 05-05-2025 |
|
1536 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm): ASCORBIC ACID PLAIN | 000.02.19.H26-250429-0030 | Phụ gia | 29-04-2025 |
|
1537 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu vàng. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0039 | 000.02.19.H26-250425-0012 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1538 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu đỏ. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0048 | 000.02.19.H26-250425-0018 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1539 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu đỏ giáng sinh. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0042 | 000.02.19.H26-250425-0017 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1540 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu xanh da trời. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0045 | 000.02.19.H26-250425-0016 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1541 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu vàng chanh. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0031 | 000.02.19.H26-250425-0015 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1542 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu hoa hồng. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0043 | 000.02.19.H26-250425-0014 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1543 | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Thực phẩm Hoàng Lâm | No01.LK03-04, khu đất dịch vụ cây Quýt, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu hồng. Nhãn hiệu Wilton. Mã hàng 04-0-0033 | 000.02.19.H26-250425-0013 | Phụ gia | 25-04-2025 |
|
1544 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NT-II | 000.02.19.H26-250429-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-04-2025 |
|
1545 | Công ty TNHH thương mại quốc tế VHL | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: PROTEASE | 000.02.19.H26-250429-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |