STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1486 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN KHOA HỌC DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | Số 22 Phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EYEBRIGHT | 000.02.19.H26-250117-0039 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
1487 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN LOGISTICS Á CHÂU | Số 44 Đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CHAI RƯỢU VANG MÀU HỒ PHÁCH 750ML (750ML AMBER WINE BOTTLE) | 000.02.19.H26-250116-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1488 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR | thôn duyên trường, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QD-MELIPHAR | 000.02.19.H26-250116-0032 | Thực phẩm bổ sung | 16-01-2025 |
|
1489 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình nước bằng thép | 000.02.19.H26-250116-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1490 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sủi QUEEN 9 DAY | 000.02.19.H26-250211-0007 | Thực phẩm bổ sung | 11-02-2025 |
|
1491 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | XỬNG HẤP BLUE DIAMOND | 000.02.19.H26-250116-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1492 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 4 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND VÀ PHỤ KIỆN | 000.02.19.H26-250116-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1493 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 3 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND VÀ PHỤ KIỆN | 000.02.19.H26-250116-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1494 | CÔNG TY CỔ PHẦN HATECO LOGISTICS | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | BỘ 2 CHẢO CHIÊN CHỐNG DÍNH BLUE DIAMOND | 000.02.19.H26-250116-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIGIPHAR | Số 205, đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG TAKA GROW | 000.02.19.H26-250117-0038 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-01-2025 |
|
1496 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer AL08 | 000.02.19.H26-250120-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-01-2025 |
|
1497 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Steviol Glycosides SG90-RA60 | 000.02.19.H26-250120-0020 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
1498 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ACE COLOS 24H PEDIA | 000.02.19.H26-250117-0027 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
1499 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics Powder | 000.02.19.H26-250116-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
1500 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-250116-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |