STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tectona Grandis Extract | 000.02.19.H26-250422-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1622 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lactuca Indica Extract | 000.02.19.H26-250422-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1623 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Stevia Extract | 000.02.19.H26-250422-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Pregnenolone Acetate | 000.02.19.H26-250422-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1625 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bovine Collagen (Collagen Type 1) | 000.02.19.H26-250422-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1626 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe L-ROTUNDINE BASE | 000.02.19.H26-250422-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1627 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ginger Essential Oil 20% | 000.02.19.H26-250422-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1628 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Olive Oil | 000.02.19.H26-250422-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1629 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Aloe Vera Oil | 000.02.19.H26-250422-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1630 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Evening Primrose Oil | 000.02.19.H26-250422-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1631 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Flaxseed Oil | 000.02.19.H26-250422-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1632 | công ty cổ phần Kalpen Việt Nam | D24-NV14 ô số 37, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ xay tỏi ớt dung tích 400ml | 000.02.19.H26-250423-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-04-2025 |
|
1633 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM DHA VI BAO TỪ DẦU CÁ NGỪ - DHA 11 ENCAPSULATED TUNA OIL | 000.02.19.H26-250422-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1634 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe TAURINE | 000.02.19.H26-250422-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-04-2025 |
|
1635 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình trộn sữa bằng nhựa PP nhãn hiệu Dr Brown’s | 000.02.19.H26-250423-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-04-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |