STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14056 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen X12 | 000.02.19.H26-230315-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-03-2023 |
|
14057 | Công ty TNHH happy L&B Việt Nam | Lô A17, khu Liên Cơ, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Xạ hương đan Yeongmyo pyeongjewon | 000.02.19.H26-230314-0013 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 14-03-2023 |
|
14058 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold pedia | 000.02.19.H26-230314-0012 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14059 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold Grow | 000.02.19.H26-230314-0011 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14060 | Công ty TNHH thương mại và dược phẩm quốc tế EU | Số 19, ngõ 150, ngách 55 hẻm 15 đường Tân Khai, tổ 27, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm điện giải Eusporte drink | 000.02.19.H26-230314-0010 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14061 | Công ty TNHH GĐV Pharma | Số 1 ngõ 69 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến chưng Kodogyo | 000.02.19.H26-230314-0009 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14062 | CÔNG TY TNHH PHYTO VIỆT NAM | Số 15a, ngõ 3 Phan Đình Giót, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Oresol phyto | 000.02.19.H26-230314-0008 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14063 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chất tan bọt polydimethysiloxane emulsion (defoamer) | 000.02.19.H26-230314-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2023 |
|
14064 | CÔNG TY TNHH ALKA WELLNESS - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI | 28 Ngõ 553 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung 100% whey protein isolate | 000.02.19.H26-230314-0006 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14065 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÂN KOREA | Số nhà 11A, đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Premium chun kum hwan gold | 000.02.19.H26-230314-0005 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14066 | Công ty TNHH thương mại G.O.N | Số 13, ngách 42/62 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa Calcium & Vitamin D3 Regilait | 000.02.19.H26-230314-0004 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
14067 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Food grade gelatin 250 bloom 60 mesh (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230310-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-03-2023 |
|
14068 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Food grade gelatin 250 bloom 20 mesh (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230310-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-03-2023 |
|
14069 | CÔNG TY TNHH CON ĐƯỜNG TỐT NHẤT | Số 10 ngõ 80 Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CỐC SỨ | 000.02.19.H26-230310-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-03-2023 |
|
14070 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Raspberry tea | 000.02.19.H26-230310-0015 | Thực phẩm bổ sung | 10-03-2023 |
công văn xin hủy |
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |