STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14071 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-lysine monohydrochloride (L-Lysine HCL) | 000.02.19.H26-221206-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14072 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Blueberry extract (Chiết xuất Việt quất) | 000.02.19.H26-221206-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14073 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxanthin 20%) | 000.02.19.H26-221206-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14074 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxanthin 10%) | 000.02.19.H26-221206-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14075 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Lutein 10%) | 000.02.19.H26-221206-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14076 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Lutein 20%) | 000.02.19.H26-221206-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14077 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung calci lactate SBSV | 000.02.19.H26-221206-0014 | Thực phẩm bổ sung | 06-12-2022 |
|
14078 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ 2 LỌ XAY MUỐI + TIÊU LE CREUSET | 000.02.19.H26-221206-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14079 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | ẤM ĐUN NƯỚC LE CREUSET | 000.02.19.H26-221206-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14080 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ CHẢO RÁN WMF | 000.02.19.H26-221206-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14081 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHỐNG DÍNH WMF PROFI RESIST | 000.02.19.H26-221206-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14082 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | NỒI CHẢO HẤP WMF | 000.02.19.H26-221206-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14083 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm DIGESEB PRO | 000.02.19.H26-221206-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14084 | Công ty cổ phần điện tử Napoliz Việt Nam | Số 133 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi Inox model: NA-CW06 Metallic | 000.02.19.H26-221206-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14085 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Orange flavour (Product code 1831263) | 000.02.19.H26-221206-0004 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |