STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14071 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Erythritol | 000.02.19.H26-230113-0047 | Phụ gia | 13-01-2023 |
|
14072 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Alpha | 258 định công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Dr slim diet | 000.02.19.H26-230113-0046 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2023 |
|
14073 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cốt khí củ | 000.02.19.H26-230113-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14074 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Ô dược | 000.02.19.H26-230113-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14075 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bằng lăng | 000.02.19.H26-230113-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14076 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Lá xoài | 000.02.19.H26-230113-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14077 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mua đỏ | 000.02.19.H26-230113-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14078 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Gối hạc | 000.02.19.H26-230113-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14079 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hoa sữa | 000.02.19.H26-230113-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14080 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mỏ quạ | 000.02.19.H26-230113-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14081 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Tribulus terrestris extract (chiết xuất bạch tật lê) | 000.02.19.H26-230113-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14082 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Hedyotis capitellata wall extract (chiết xuất dạ cẩm) | 000.02.19.H26-230113-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14083 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Folium isatidis extract (chiết xuất đại thanh diệp) | 000.02.19.H26-230113-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14084 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Forsythia suspensa extract (chiết xuất liên kiều) | 000.02.19.H26-230113-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14085 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Coscinium usitatum extract (chiết xuất vàng đắng) | 000.02.19.H26-230113-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |