STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14041 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Fever extract (Chiết xuất cúc thơm) | 000.02.19.H26-221207-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
14042 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ECO STYLE | Tầng 10, Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ LY NACHTMANN 4 CHIẾC | 000.02.19.H26-221207-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-12-2022 |
|
14043 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ECO STYLE | Tầng 10, Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ BÁT ĐỰNG GIA VỊ NACHTMANN | 000.02.19.H26-221207-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-12-2022 |
|
14044 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ECO STYLE | Tầng 10, Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bộ thớt tre Joseph joseph | 000.02.19.H26-221207-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-12-2022 |
|
14045 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ECO STYLE | Tầng 10, Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bộ dao thớt Joseph joseph | 000.02.19.H26-221207-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-12-2022 |
|
14046 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MINH ANH | Thôn Liễu Châu, Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BOHEE DEV | 000.02.19.H26-221207-0028 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14047 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương gạo - Rice flavor | 000.02.19.H26-221207-0027 | Phụ gia | 07-12-2022 |
|
14048 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG HT VIỆT NAM | Số 7, ngõ 10 Nguyễn Văn Huyên, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên uống Chriena | 000.02.19.H26-221207-0026 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14049 | Công ty TNHH An Kỳ Hà Nội | số 114, tổ 24, ngõ 328 nguyễn trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hoa Mộc lan - Magnolia flower flavor | 000.02.19.H26-221207-0025 | Phụ gia | 07-12-2022 |
|
14050 | Công ty TNHH thương mại XNK quốc tế Alpha France | Số 19, ngõ 68 Lưu Hữu Phước, khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tổ yến chưng Đông trùng hạ thảo Hồng Sâm | 000.02.19.H26-221207-0024 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14051 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng Sữa bắp non LOF | 000.02.19.H26-221207-0023 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14052 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HABIPHARM | Số 9 ngách 106/6 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro Anphe B-cough | 000.02.19.H26-221207-0022 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14053 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI T&A | Tầng 4, tòa nhà HUD3 Tower số 121-123 Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ocean beauty slim | 000.02.19.H26-221207-0021 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14054 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KỶ NGUYÊN XANH | số nhà 20, ngách 285/21, phố đội cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Era tea trà thảo mộc | 000.02.19.H26-221207-0020 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
14055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM | Số 31, ngõ 81 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dekabon DHA | 000.02.19.H26-221207-0019 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |