STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14011 | Công ty cổ phần điện tử Napoliz Việt Nam | Số 133 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi Inox model: NA-CW06 Metallic | 000.02.19.H26-221206-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
14012 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Orange flavour (Product code 1831263) | 000.02.19.H26-221206-0004 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
14013 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Coffee pwd flavour (Product code 1836953) | 000.02.19.H26-221206-0002 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
14014 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Vanilla pwd flavour (Product code 1826349) | 000.02.19.H26-221206-0001 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
14015 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1 | 000.02.19.H26-221205-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-12-2022 |
|
14016 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Curcumin extract (chiết xuất củ nghệ) | 000.02.19.H26-221205-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-12-2022 |
|
14017 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thiên Tân | số 35 lô 2a, đô thị mới trung yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Rượu Vodka sa Hoàng Vàng | 000.02.19.H26-221205-0018 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 05-12-2022 |
|
14018 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao 6 chi tiết WMF | 000.02.19.H26-221205-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-12-2022 |
|
14019 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Vanilla pwd flavour (Product code HPM0147403) | 000.02.19.H26-221205-0016 | Phụ gia | 05-12-2022 |
|
14020 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure canxi gold | 000.02.19.H26-221205-0015 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
14021 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gain | 000.02.19.H26-221205-0014 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
14022 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold sure | 000.02.19.H26-221205-0013 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
14023 | Công ty TNHH Công Nghệ Dương Vũ | Số 38, DM6-DM8, Làng Nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Màng nhôm bọc thực phẩm Uni wrap | 000.02.19.H26-221205-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-12-2022 |
|
14024 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DINH DƯỠNG MIỀN BẮC HASOVI | thôn yên xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Pions milk Diabetes | 000.02.19.H26-221205-0011 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
14025 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DINH DƯỠNG MIỀN BẮC HASOVI | thôn yên xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung THK milk Diabetes | 000.02.19.H26-221205-0010 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |