STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13531 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bộ dao kéo 4 món nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221227-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13532 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Máy xay muối & tiêu trọng lực nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221227-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13533 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221227-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13534 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chảo nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221227-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13535 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày Carrageenan BLK1120 | 000.02.19.H26-221227-0024 | Phụ gia | 27-12-2022 |
|
13536 | Công ty TNHH Hương Mộc | số 57, ngõ 337 cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương xoài B11018-B11018 mango flavor (dùng cho thực phẩm) | 000.02.19.H26-221227-0023 | Phụ gia | 27-12-2022 |
|
13537 | Công ty TNHH Hương Mộc | số 57, ngõ 337 cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương xoài B11017-B11017 mango flavor (dùng cho thực phẩm) | 000.02.19.H26-221227-0022 | Phụ gia | 27-12-2022 |
|
13538 | Công ty TNHH Hương Mộc | số 57, ngõ 337 cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Hương xoài B11016-B11016 mango flavor (dùng cho thực phẩm) | 000.02.19.H26-221227-0021 | Phụ gia | 27-12-2022 |
|
13539 | Công ty TNHH Hương Mộc | số 57, ngõ 337 cầu giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Axit citric - Citric acid Anhydrous E330 (dùng cho thực phẩm) | 000.02.19.H26-221227-0020 | Phụ gia | 27-12-2022 |
|
13540 | Công ty TNHH KD và sản xuất công nghiệp Hoàng Minh | Số 22 xóm Đầm Đầm, tổ 21, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỚT NHỰA HDPE | 000.02.19.H26-221227-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13541 | Công ty TNHH công nghệ y tế TMSC Việt Nam | Số 9, ngõ 40 phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LỌ NHỰA | 000.02.19.H26-221227-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13542 | CÔNG TY TNHH KAI VIỆT NAM | lô i-1&2 khu công nghiệp thăng long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ rây bột KAI, DL-6262 | 000.02.19.H26-221227-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13543 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | lô j1-j2, kcn thăng long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện Panasonic SR-GA321LRA | 000.02.19.H26-221227-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13544 | CÔNG TY TNHH CHRISTIAN DIOR VIỆT NAM | p1305, t13, toà nhà hà nội tung shing square, số 2 ngô quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Âu sứ Dior- HYJ03TDS0U | 000.02.19.H26-221227-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2022 |
|
13545 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY | số nhà 67 ngõ 82 phố chùa láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lactobacillus sporogenes | 000.02.19.H26-221227-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |