STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13501 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "MANNITOL" | 000.02.19.H26-230222-0003 | Phụ gia | 22-02-2023 |
|
13502 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ | số nhà 2 ngõ 59 phố láng hạ, , , Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hacumin plus | 000.02.19.H26-230222-0002 | Thực phẩm bổ sung | 22-02-2023 |
|
13503 | Công ty TNHH dược phẩm Blue pharm | Số nhà 22, ngách 50/37 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Beta- ancol | 000.02.19.H26-230222-0001 | Thực phẩm bổ sung | 22-02-2023 |
|
13504 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium stearate | 000.02.19.H26-230221-0008 | Phụ gia | 21-02-2023 |
|
13505 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm sodium carboxymethyl cellulose | 000.02.19.H26-230221-0007 | Phụ gia | 21-02-2023 |
|
13506 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Giảo cổ lam | 000.02.19.H26-230220-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
13507 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Đinh lăng | 000.02.19.H26-230220-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
13508 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao đặc Cà gai leo | 000.02.19.H26-230220-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
13509 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô xương hỗn hợp | 000.02.19.H26-230220-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
13510 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi care glu sure | 000.02.19.H26-230220-0027 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
13511 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi care sure plus | 000.02.19.H26-230220-0026 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
13512 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi care Canxi gold | 000.02.19.H26-230220-0025 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
13513 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi care bone sure | 000.02.19.H26-230220-0024 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
13514 | công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | , , Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lactose monohydrate - 100 mesh | 000.02.19.H26-230220-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
13515 | công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | , , Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lactose monohydrate - 200 mesh | 000.02.19.H26-230220-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |