STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13546 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutren plus Sure | 000.02.19.H26-230218-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
13547 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm (dùng trong thực phẩm): GroupG PFP 100 | 000.02.19.H26-230218-0007 | Phụ gia | 18-02-2023 |
|
13548 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Orange flavour (Product code 1748610) | 000.02.19.H26-230218-0006 | Phụ gia | 18-02-2023 |
|
13549 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương coconut pwd flavour (Product code 1757321) | 000.02.19.H26-230218-0005 | Phụ gia | 18-02-2023 |
|
13550 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Ô mai (xí muội) - Salted apricot flavor (used for food) | 000.02.19.H26-230218-0004 | Phụ gia | 18-02-2023 |
|
13551 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin A palmitate 250 CWD | 000.02.19.H26-230218-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2023 |
|
13552 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Horse chestnut extract | 000.02.19.H26-230218-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2023 |
|
13553 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Ascorbic acid 97% granulation (SFC-97) | 000.02.19.H26-230218-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2023 |
|
13554 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại 3C group | Số 92 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Ro 80+ | 000.02.19.H26-230217-0019 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-02-2023 |
|
13555 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại 3C group | Số 92 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Arabica nguyên chất | 000.02.19.H26-230217-0018 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-02-2023 |
|
13556 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Sữa tươi tiệt trùng có đường- Lof kun 100% sữa tươi | 000.02.19.H26-230217-0017 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2023 |
|
13557 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Sữa tươi tiệt trùng ít đường- Lof kun 100% sữa tươi | 000.02.19.H26-230217-0016 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2023 |
|
13558 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold mum | 000.02.19.H26-230217-0015 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2023 |
|
13559 | Công ty cổ phần AT Pharmacy | Số 6, ngõ 90, phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung: Nước uống Banano - Banano energy | 000.02.19.H26-230217-0014 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2023 |
|
13560 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hỗn hợp Trehalose BFC-NC | 000.02.19.H26-230217-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |