STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13576 | Công ty TNHH thương mại Queen Diamond Pharma | Số nhà 23, ngách 18, hẻm 12, ngõ 199 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ginseng body slim | 000.02.19.H26-221224-0001 | Thực phẩm bổ sung | 24-12-2022 |
|
13577 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure nutriment bone pro | 000.02.19.H26-221223-0022 | Thực phẩm bổ sung | 23-12-2022 |
|
13578 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colosure advance gold bone sure | 000.02.19.H26-221223-0021 | Thực phẩm bổ sung | 23-12-2022 |
|
13579 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu nâu Brown | 000.02.19.H26-221223-0019 | Phụ gia | 23-12-2022 |
|
13580 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất nấm Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-221223-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13581 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Crinum latifolium extract | 000.02.19.H26-221223-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13582 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bromelain 2400 dry extract (S) (Synthetic) | 000.02.19.H26-221223-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13583 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bromelain 2400 dry extract (N) (natural) | 000.02.19.H26-221223-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13584 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Phyllanthus emblica dry extract | 000.02.19.H26-221223-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13585 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE L-ASPARTATE | 000.02.19.H26-221223-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13586 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Horse chesnut extract 20% | 000.02.19.H26-221223-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13587 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Valerian root extract | 000.02.19.H26-221223-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13588 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-GLUTATHIONE REDUCED | 000.02.19.H26-221223-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13589 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: RIBOFLAVIN (Vitamin B2) | 000.02.19.H26-221223-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
13590 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: FURSULTIAMINE | 000.02.19.H26-221223-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |