STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13306 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Rổ lưới đựng hoa quả có giá treo Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13307 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | ẤM ĐUN NƯỚC WMF | 000.02.19.H26-230108-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13308 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CHẢO WMF WORK PARTY | 000.02.19.H26-230108-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13309 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ 4 dụng cụ kèm cốc đựng LE CREUSET | 000.02.19.H26-230108-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13310 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | ĐĨA LE CREUSET | 000.02.19.H26-230108-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13311 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CỐC LE CREUSET | 000.02.19.H26-230108-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13312 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ DAO DĨA WMF | 000.02.19.H26-230108-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13313 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi chảo, dao và dụng cụ nhà bếp Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13314 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ thớt tre Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13315 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi tổ ong Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13316 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Chảo tổ ong Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13317 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi inox Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13318 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13319 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI CHẢO SILIT | 000.02.19.H26-230108-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
13320 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Rổ inox Zwilling | 000.02.19.H26-230108-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |