STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13306 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TÍN LÂM ANH | số nhà 14, ngõ 107 đường trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Citric acid monohydrate | 000.02.19.H26-230303-0005 | Phụ gia | 03-03-2023 |
|
13307 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ HT | c12 – btsl6 ô 19 khu c khu đô thị mới hai bên đường lê trọng tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo Bách hợp Boni sleep | 000.02.19.H26-230303-0004 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
|
13308 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM | số nhà 86 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Hogi kid's nest | 000.02.19.H26-230303-0003 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2023 |
|
13309 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Thymopure® (Nigella sativa 2.5% thymoquione powder)er | 000.02.19.H26-230303-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2023 |
|
13310 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Milk thistle dry extract, 50% silymarin | 000.02.19.H26-230303-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2023 |
|
13311 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất vàng đắng | 000.02.19.H26-230302-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
13312 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Xuyên tâm liên | 000.02.19.H26-230302-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
13313 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô mộc hoa trắng | 000.02.19.H26-230302-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
13314 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Carrageenan (Product code: BL5200) | 000.02.19.H26-230302-0022 | Phụ gia | 02-03-2023 |
|
13315 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E6 | 000.02.19.H26-230302-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
13316 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Hydroxypropyl methyl cellulose E15 | 000.02.19.H26-230302-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-03-2023 |
|
13317 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutren plus mama | 000.02.19.H26-230302-0019 | Thực phẩm bổ sung | 02-03-2023 |
|
13318 | Công ty cổ phần dược phẩm Corbi Việt Nam | Thôn Thạch Nham, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Corbi diamond Mama | 000.02.19.H26-230302-0018 | Thực phẩm bổ sung | 02-03-2023 |
|
13319 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SMARTER MAMA | 000.02.19.H26-230302-0017 | Thực phẩm bổ sung | 02-03-2023 |
|
13320 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Japan Curcumin | 000.02.19.H26-230302-0016 | Thực phẩm bổ sung | 02-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |