STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12706 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng tổng hợp - Hương đào HVM0034 | 000.02.19.H26-230401-0002 | Phụ gia | 01-04-2023 |
|
12707 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày Carrageenan BLK1120 | 000.02.19.H26-230401-0001 | Phụ gia | 01-04-2023 |
|
12708 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt hiển thị nhiệt độ | 000.02.19.H26-230331-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
12709 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Peony collagen 6000 | 000.02.19.H26-230331-0022 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12710 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vitamin kids | 000.02.19.H26-230331-0021 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12711 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Peony glutathione 6000 | 000.02.19.H26-230331-0020 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Evening primrose oil | 000.02.19.H26-230331-0019 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12713 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA | 000.02.19.H26-230331-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
12714 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KHUÔN LÀM BÁNH | 000.02.19.H26-230331-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-03-2023 |
|
12715 | Công ty TNHH thương mại KHT | Phòng 402 số nhà 225A Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LUXXHAIR SURE | 000.02.19.H26-230331-0016 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12716 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM | số 10 ngõ hậu khuông, phố bạch mai, tổ 2, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Happi kids daily Immune+ lactoferrin | 000.02.19.H26-230331-0015 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12717 | Công ty TNHH thương mại & sản xuất GDC | P401 tầng 4 tòa nhà Thắng Lợi, số 2 ngõ 49 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Táo nhi Appetite | 000.02.19.H26-230331-0014 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12718 | CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY | Số 18e, ngách 460/44, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro Youngcoug soothing | 000.02.19.H26-230331-0013 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12719 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIPI GROUP VIỆT NAM | Lô 32, Đất dịch vụ CEO, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống rễ sâm núi Cheon Jong (Cheonjong sansambaeyanggeun gold) | 000.02.19.H26-230331-0012 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
12720 | CÔNG TY TNHH J & H LOGISTICS | Tầng 5, Tòa CMC Tower, Số 11 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUCARE 1.5 KCAL | 000.02.19.H26-230331-0011 | Thực phẩm bổ sung | 31-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |