STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12721 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nước tương - Soy sauce flavor S1702477 | 000.02.19.H26-230220-0010 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
12722 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hành phi - Fried shallot flavor S1501703 | 000.02.19.H26-230220-0009 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
12723 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương hủ tiếu Xào bò - Beef hor fun sauce flavor S1708449 | 000.02.19.H26-230220-0008 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
12724 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương hủ tiếu Xào bò - Beef horfun sauce flavor powder S1707192 | 000.02.19.H26-230220-0006 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
12725 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nutri diamond | 000.02.19.H26-230220-0004 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
12726 | CÔNG TY TNHH OKING Hồ sơ hủy | CL07-25, Khu Đất Dịch Vụ La Dương, La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương xoài | 000.02.19.H26-230220-0003 | Phụ gia | 20-02-2023 |
Cty có VB |
12727 | CÔNG TY TNHH OKING Hồ sơ hủy | CL07-25, Khu Đất Dịch Vụ La Dương, La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột làm thạch - Jelly power | 000.02.19.H26-230220-0002 | Phụ gia | 20-02-2023 |
Cty có VB |
12728 | CÔNG TY TNHH OKING | CL07-25, Khu Đất Dịch Vụ La Dương, La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa CE8608 | 000.02.19.H26-230220-0001 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
12729 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DIAMOND | Số nhà 10k ngách 42 ngõ 120, Kim Giang, tổ 31, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zunllac Canxi | 000.02.19.H26-230218-0020 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12730 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DIAMOND | Số nhà 10k ngách 42 ngõ 120, Kim Giang, tổ 31, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zunllac DHA Glusure | 000.02.19.H26-230218-0019 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12731 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DIAMOND | Số nhà 10k ngách 42 ngõ 120, Kim Giang, tổ 31, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zunllac DHA surgery | 000.02.19.H26-230218-0018 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12732 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DIAMOND | Số nhà 10k ngách 42 ngõ 120, Kim Giang, tổ 31, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zunllac weight gain | 000.02.19.H26-230218-0017 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12733 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Japan sure sure gold | 000.02.19.H26-230218-0016 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12734 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ENZYMFOOD | Số nhà 22, Ngõ 259 Yên Hoà, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korea sure with sure | 000.02.19.H26-230218-0015 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
12735 | CÔNG TY TNHH TỔ HỢP THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA | Số 7 Đường 3.7/1D Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutri nano curcumin premium | 000.02.19.H26-230218-0014 | Thực phẩm bổ sung | 18-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |