STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12691 | Công ty TNHH Công Nghệ Dương Vũ | Số 38, DM6-DM8, Làng Nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Khay nhôm lá mỏng đựng thực phẩm | 000.02.19.H26-230404-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-04-2023 |
|
12692 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Oliya sorbitol syrup | 000.02.19.H26-230404-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-04-2023 |
|
12693 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ dược phẩm Nhất Tín | Số 17 ngõ 258 Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ZEZON | 000.02.19.H26-230403-0012 | Thực phẩm bổ sung | 03-04-2023 |
|
12694 | CÔNG TY TNHH MAGIC WORLD | Ngách 3, ngõ 2, xóm Trại, thôn My Dương, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Golden age | 000.02.19.H26-230403-0011 | Thực phẩm bổ sung | 03-04-2023 |
|
12695 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương vani dạng bột - Vanilla powder flavor (used for food) E22156651/01 | 000.02.19.H26-230403-0010 | Phụ gia | 03-04-2023 |
|
12696 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương cam - orange flavor (used for food) E21010885/2 | 000.02.19.H26-230403-0009 | Phụ gia | 03-04-2023 |
|
12697 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu giống tự nhiên - Hương vani dạng bột - Vanilla powder flavor (used for food) E22136434 | 000.02.19.H26-230403-0008 | Phụ gia | 03-04-2023 |
|
12698 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hơp -Hương đậu đỏ - 258711 red bean flavor | 000.02.19.H26-230403-0007 | Phụ gia | 03-04-2023 |
|
12699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Collagen peptide (Collagen type I) | 000.02.19.H26-230403-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-04-2023 |
|
12700 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP dược phẩm Tâm An | 30 Tiểu khu đường, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Biomin kids | 000.02.19.H26-230403-0003 | Thực phẩm bổ sung | 03-04-2023 |
|
12701 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HARU VIỆT NAM | Số 41 phố Vạn Bảo, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Dr. fill collagen high enriched | 000.02.19.H26-230403-0002 | Thực phẩm bổ sung | 03-04-2023 |
|
12702 | Công ty cổ phần Casper SE | Số 40 ngã tư Sơn Đồng, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt Casper 500ml (model: V2002-1, V2002-2) | 000.02.19.H26-230403-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-04-2023 |
|
12703 | Công ty cổ phần 5S Group - Nhà máy Ba Vì | Thôn Hoà Trung, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ngũ cốc thảo mộc Queenmilk | 000.02.19.H26-230401-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2023 |
|
12704 | Công ty cổ phần 5S Group - Nhà máy Ba Vì | Thôn Hoà Trung, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ngũ cốc dinh dưỡng Queenmilk pregnancy | 000.02.19.H26-230401-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-04-2023 |
|
12705 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng tổng hợp - Hương dâu HVM0007 | 000.02.19.H26-230401-0003 | Phụ gia | 01-04-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |